Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 23/01/2022

Cập nhật lúc 19:26:47 ngày 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.480
0
22.760
0
22.760
0
Đô la Mỹ
dkk 3.258
0
3.653
0
3.653
0
Krone Đan Mạch
eur 25.325
0
26.390
0
26.390
0
Euro
gbp 30.472
0
31.095
0
31.095
0
Bảng Anh
jpy 197,07
0
203,25
0
203,25
0
Yên Nhật
chf 24.669
0
25.161
0
25.161
0
Franc Thụy sĩ
aud 15.952
0
16.615
0
16.615
0
Đô la Australia
sgd 16.473
0
17.193
0
17.193
0
Đô la Singapore
cad 17.806
0
18.381
0
18.381
0
Đô la Canada
hkd 2.842
0
2.977
0
2.977
0
Đô la Hồng Kông
thb 659
0
710
0
710
0
Bạt Thái Lan
nok 2.387
0
2.709
0
2.709
0
Krone Na Uy
sek 2.361
0
2.620
0
2.620
0
Krona Thụy Điển
cny 3.480
0
3.668
0
3.668
0
Nhân dân tệ
krw 17,3
0
20,6
0
20,6
0
Won Hàn Quốc
nzd 14.967
0
15.545
0
15.545
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:26:47 ngày 23/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.473 17.193 17.193 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.473 17.193 17.193 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.482 17.162 17.162 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.507 17.188 17.188 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.512 17.191 17.191 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.557 17.246 17.246 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.531 17.213 17.213 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.515 17.218 17.218 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.480 22.760 22.760 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.480 22.760 22.760 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.490 22.750 22.750 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.790 22.790 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.605 22.845 22.845 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.630 22.870 22.870 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.580 22.840 22.840 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.575 22.845 22.845 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.258 3.653 3.653 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.258 3.653 3.653 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.253 3.643 3.643 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.268 3.659 3.659 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.270 3.661 3.661 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.297 3.690 3.690 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.296 3.688 3.688 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.286 3.689 3.689 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
EUR Euro 25.325 26.390 26.390 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.325 26.390 26.390 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.308 26.329 26.329 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 25.422 26.448 26.448 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.433 26.461 26.461 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.634 26.671 26.671 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.625 26.650 26.650 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.572 26.657 26.657 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
GBP Bảng Anh 30.472 31.095 31.095 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 30.472 31.095 31.095 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 30.587 31.168 31.168 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 30.723 31.302 31.302 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 30.758 31.342 31.342 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 30.889 31.483 31.483 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 30.912 31.494 31.494 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 30.852 31.506 31.506 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
JPY Yên Nhật 197,07 203,25 203,25 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 197,07 203,25 203,25 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 197,17 202,98 202,98 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 196,62 202,41 202,41 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 196,88 202,69 202,69 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 196,44 202,29 202,29 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 196,82 202,63 202,63 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 196,98 203,24 203,24 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.669 25.161 25.161 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.669 25.161 25.161 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.564 25.033 25.033 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.628 25.096 25.096 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.655 25.125 25.125 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.737 25.216 25.216 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.699 25.169 25.169 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.680 25.206 25.206 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
AUD Đô la Australia 15.952 16.615 16.615 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 15.952 16.615 16.615 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 16.021 16.627 16.627 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 16.158 16.769 16.769 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 16.098 16.706 16.706 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 16.141 16.754 16.754 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 16.123 16.734 16.734 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 16.086 16.761 16.761 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.545 15.545 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.545 15.545 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.027 15.574 15.574 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.147 15.698 15.698 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.223 15.776 15.776 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.233 15.790 15.790 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.259 15.813 15.813 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.238 15.843 15.843 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,3 20,6 20,6 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,3 20,6 20,6 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.480 3.668 3.668 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.480 3.668 3.668 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.478 3.661 3.661 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.668 3.668 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.490 3.673 3.673 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.494 3.680 3.680 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.492 3.675 3.675 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.674 3.674 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.361 2.620 2.620 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.361 2.620 2.620 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.355 2.611 2.611 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.389 2.651 2.651 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.386 2.646 2.646 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.417 2.682 2.682 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.414 2.679 2.679 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.413 2.682 2.682 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.387 2.709 2.709 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.387 2.709 2.709 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.406 2.731 2.731 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.428 2.757 2.757 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.425 2.754 2.754 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.444 2.775 2.775 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.434 2.765 2.765 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.433 2.767 2.767 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 710 710 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 710 710 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 707 707 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 663 711 711 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 659 708 708 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 663 712 712 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 656 705 705 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842 2.977 2.977 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842 2.977 2.977 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.843 2.974 2.974 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.848 2.979 2.979 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.855 2.986 2.986 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.858 2.990 2.990 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.857 2.988 2.988 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.991 2.991 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022
CAD Đô la Canada 17.806 18.381 18.381 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.806 18.381 18.381 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.904 18.394 18.394 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.985 18.477 18.477 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 18.037 18.530 18.530 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 18.047 18.545 18.545 19:28:44 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.966 18.457 18.457 19:27:31 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.918 18.448 18.448 19:26:52 Chủ nhật 16/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ