Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 22/12/2021

Cập nhật lúc 19:28:17 ngày 22/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 21/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 21/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/12/2021

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.840
75
23.090
55
23.090
55
Đô la Mỹ
dkk 3.292
6
3.686
15
3.686
15
Krone Đan Mạch
eur 25.574
46
26.606
93
26.606
93
Euro
gbp 30.278
159
30.911
269
30.911
269
Bảng Anh
jpy 199,55
-0,2
204,39
-0,74
204,39
-0,74
Yên Nhật
chf 24.700
-11
25.223
42
25.223
42
Franc Thụy sĩ
aud 16.128
66
16.746
65
16.746
65
Đô la Australia
sgd 16.492
35
17.163
47
17.163
47
Đô la Singapore
cad 17.630
58
18.212
89
18.212
89
Đô la Canada
hkd 2.882
5
3.015
15
3.015
15
Đô la Hồng Kông
thb 653
-1
702
1
702
1
Bạt Thái Lan
nok 2.406
26
2.731
37
2.731
37
Krone Na Uy
sek 2.409
6
2.672
14
2.672
14
Krona Thụy Điển
cny 3.514
9
3.700
18
3.700
18
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,6
0,05
20,6
0,05
Won Hàn Quốc
nzd 15.287
85
15.869
53
15.869
53
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:28:17 ngày 22/12/2021
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.492 17.163 17.163 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.457 17.116 17.116 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.440 17.099 17.099 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.451 17.150 17.150 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.451 17.150 17.150 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.190 17.190 18:24:08 Thứ sáu 17/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.190 17.190 19:24:31 Thứ năm 16/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.190 17.190 19:24:20 Thứ tư 15/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.840 23.090 23.090 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.765 23.035 23.035 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.795 23.065 23.065 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.825 23.095 23.095 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.825 23.095 23.095 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.150 23.150 18:23:07 Thứ sáu 17/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.150 23.150 19:23:18 Thứ năm 16/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.150 23.150 19:23:09 Thứ tư 15/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.292 3.686 3.686 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.286 3.671 3.671 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.280 3.664 3.664 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.278 3.673 3.673 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.278 3.673 3.673 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.306 3.696 3.696 18:24:49 Thứ sáu 17/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.306 3.696 3.696 19:25:18 Thứ năm 16/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.306 3.696 3.696 19:25:06 Thứ tư 15/12/2021
EUR Euro 25.574 26.606 26.606 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
EUR Euro 25.528 26.513 26.513 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
EUR Euro 25.486 26.510 26.510 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
EUR Euro 25.476 26.513 26.513 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
EUR Euro 25.476 26.513 26.513 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
EUR Euro 25.691 26.717 26.717 18:23:19 Thứ sáu 17/12/2021
EUR Euro 25.691 26.717 26.717 19:23:27 Thứ năm 16/12/2021
EUR Euro 25.691 26.717 26.717 19:23:20 Thứ tư 15/12/2021
GBP Bảng Anh 30.278 30.911 30.911 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
GBP Bảng Anh 30.119 30.642 30.642 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
GBP Bảng Anh 30.143 30.666 30.666 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
GBP Bảng Anh 30.215 30.805 30.805 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
GBP Bảng Anh 30.215 30.805 30.805 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
GBP Bảng Anh 30.292 30.888 30.888 18:23:30 Thứ sáu 17/12/2021
GBP Bảng Anh 30.292 30.888 30.888 19:23:38 Thứ năm 16/12/2021
GBP Bảng Anh 30.292 30.888 30.888 19:23:32 Thứ tư 15/12/2021
JPY Yên Nhật 199,55 204,39 204,39 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
JPY Yên Nhật 199,75 205,13 205,13 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
JPY Yên Nhật 200,33 206,31 206,31 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
JPY Yên Nhật 200,14 206,54 206,54 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
JPY Yên Nhật 200,14 206,54 206,54 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
JPY Yên Nhật 201,04 205,61 205,61 18:23:39 Thứ sáu 17/12/2021
JPY Yên Nhật 201,04 205,61 205,61 19:23:50 Thứ năm 16/12/2021
JPY Yên Nhật 201,04 205,61 205,61 19:23:42 Thứ tư 15/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.700 25.223 25.223 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.711 25.181 25.181 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.680 25.149 25.149 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.692 25.215 25.215 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.692 25.215 25.215 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.771 25.203 25.203 18:23:48 Thứ sáu 17/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.771 25.203 25.203 19:24:06 Thứ năm 16/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.771 25.203 25.203 19:23:54 Thứ tư 15/12/2021
AUD Đô la Australia 16.128 16.746 16.746 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
AUD Đô la Australia 16.062 16.681 16.681 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
AUD Đô la Australia 16.020 16.638 16.638 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
AUD Đô la Australia 16.093 16.757 16.757 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
AUD Đô la Australia 16.093 16.757 16.757 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.857 16.857 18:23:58 Thứ sáu 17/12/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.857 16.857 19:24:16 Thứ năm 16/12/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.857 16.857 19:24:10 Thứ tư 15/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.287 15.869 15.869 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.202 15.816 15.816 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.193 15.806 15.806 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.240 15.886 15.886 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.240 15.886 15.886 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.451 15.987 15.987 18:25:07 Thứ sáu 17/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.451 15.987 15.987 19:25:38 Thứ năm 16/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.451 15.987 15.987 18:25:23 Thứ tư 15/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,23 21,63 21,63 18:24:55 Thứ sáu 17/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,23 21,63 21,63 19:25:23 Thứ năm 16/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,23 21,63 21,63 18:25:11 Thứ tư 15/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.514 3.700 3.700 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.505 3.682 3.682 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.501 3.678 3.678 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.504 3.690 3.690 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.504 3.690 3.690 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.527 3.705 3.705 19:23:02 Thứ sáu 17/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.527 3.705 3.705 19:23:08 Thứ năm 16/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.527 3.705 3.705 19:23:03 Thứ tư 15/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.409 2.672 2.672 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.403 2.658 2.658 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.402 2.657 2.657 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.410 2.671 2.671 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.410 2.671 2.671 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.439 2.701 2.701 18:25:14 Thứ sáu 17/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.439 2.701 2.701 19:25:44 Thứ năm 16/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.439 2.701 2.701 18:25:31 Thứ tư 15/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.731 2.731 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.380 2.694 2.694 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.367 2.679 2.679 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.383 2.701 2.701 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.383 2.701 2.701 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.725 2.725 18:25:00 Thứ sáu 17/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.725 2.725 19:25:28 Thứ năm 16/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.725 2.725 18:25:17 Thứ tư 15/12/2021
THB Bạt Thái Lan 653 702 702 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
THB Bạt Thái Lan 654 701 701 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
THB Bạt Thái Lan 659 706 706 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
THB Bạt Thái Lan 662 710 710 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
THB Bạt Thái Lan 662 710 710 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 706 706 18:24:39 Thứ sáu 17/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 706 706 19:25:00 Thứ năm 16/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 706 706 19:24:55 Thứ tư 15/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.882 3.015 3.015 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.877 3.000 3.000 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.878 3.000 3.000 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.879 3.009 3.009 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.879 3.009 3.009 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.891 3.015 3.015 18:24:29 Thứ sáu 17/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.891 3.015 3.015 19:24:50 Thứ năm 16/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.891 3.015 3.015 19:24:44 Thứ tư 15/12/2021
CAD Đô la Canada 17.630 18.212 18.212 19:28:17 Thứ tư 22/12/2021
CAD Đô la Canada 17.572 18.123 18.123 18:31:05 Thứ ba 21/12/2021
CAD Đô la Canada 17.600 18.151 18.151 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
CAD Đô la Canada 17.647 18.238 18.238 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
CAD Đô la Canada 17.647 18.238 18.238 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
CAD Đô la Canada 17.973 18.542 18.542 18:24:18 Thứ sáu 17/12/2021
CAD Đô la Canada 17.973 18.542 18.542 19:24:40 Thứ năm 16/12/2021
CAD Đô la Canada 17.973 18.542 18.542 19:24:33 Thứ tư 15/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ