Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 20/12/2021

Cập nhật lúc 19:29:34 ngày 20/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 19/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 19/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2021

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.795
-30
23.065
-30
23.065
-30
Đô la Mỹ
dkk 3.280
2
3.664
-9
3.664
-9
Krone Đan Mạch
eur 25.486
10
26.510
-3
26.510
-3
Euro
gbp 30.143
-72
30.666
-139
30.666
-139
Bảng Anh
jpy 200,33
0,19
206,31
-0,23
206,31
-0,23
Yên Nhật
chf 24.680
-12
25.149
-66
25.149
-66
Franc Thụy sĩ
aud 16.020
-73
16.638
-119
16.638
-119
Đô la Australia
sgd 16.440
-11
17.099
-51
17.099
-51
Đô la Singapore
cad 17.600
-47
18.151
-87
18.151
-87
Đô la Canada
hkd 2.878
-1
3.000
-9
3.000
-9
Đô la Hồng Kông
thb 659
-3
706
-4
706
-4
Bạt Thái Lan
nok 2.367
-16
2.679
-22
2.679
-22
Krone Na Uy
sek 2.402
-8
2.657
-14
2.657
-14
Krona Thụy Điển
cny 3.501
-3
3.678
-12
3.678
-12
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,55
0
20,55
0
Won Hàn Quốc
nzd 15.193
-47
15.806
-80
15.806
-80
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:29:34 ngày 20/12/2021
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.440 17.099 17.099 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.451 17.150 17.150 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.451 17.150 17.150 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.190 17.190 18:24:08 Thứ sáu 17/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.190 17.190 19:24:31 Thứ năm 16/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.190 17.190 19:24:20 Thứ tư 15/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.190 17.190 19:24:52 Thứ ba 14/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.190 17.190 19:25:10 Thứ hai 13/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.795 23.065 23.065 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.825 23.095 23.095 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.825 23.095 23.095 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.150 23.150 18:23:07 Thứ sáu 17/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.150 23.150 19:23:18 Thứ năm 16/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.150 23.150 19:23:09 Thứ tư 15/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.150 23.150 19:23:22 Thứ ba 14/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.150 23.150 19:23:19 Thứ hai 13/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.280 3.664 3.664 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.278 3.673 3.673 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.278 3.673 3.673 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.306 3.696 3.696 18:24:49 Thứ sáu 17/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.306 3.696 3.696 19:25:18 Thứ năm 16/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.306 3.696 3.696 19:25:06 Thứ tư 15/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.306 3.696 3.696 19:25:42 Thứ ba 14/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.306 3.696 3.696 18:25:07 Thứ hai 13/12/2021
EUR Euro 25.486 26.510 26.510 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
EUR Euro 25.476 26.513 26.513 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
EUR Euro 25.476 26.513 26.513 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
EUR Euro 25.691 26.717 26.717 18:23:19 Thứ sáu 17/12/2021
EUR Euro 25.691 26.717 26.717 19:23:27 Thứ năm 16/12/2021
EUR Euro 25.691 26.717 26.717 19:23:20 Thứ tư 15/12/2021
EUR Euro 25.691 26.717 26.717 19:23:37 Thứ ba 14/12/2021
EUR Euro 25.691 26.717 26.717 19:23:40 Thứ hai 13/12/2021
GBP Bảng Anh 30.143 30.666 30.666 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
GBP Bảng Anh 30.215 30.805 30.805 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
GBP Bảng Anh 30.215 30.805 30.805 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
GBP Bảng Anh 30.292 30.888 30.888 18:23:30 Thứ sáu 17/12/2021
GBP Bảng Anh 30.292 30.888 30.888 19:23:38 Thứ năm 16/12/2021
GBP Bảng Anh 30.292 30.888 30.888 19:23:32 Thứ tư 15/12/2021
GBP Bảng Anh 30.292 30.888 30.888 19:23:49 Thứ ba 14/12/2021
GBP Bảng Anh 30.292 30.888 30.888 19:23:59 Thứ hai 13/12/2021
JPY Yên Nhật 200,33 206,31 206,31 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
JPY Yên Nhật 200,14 206,54 206,54 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
JPY Yên Nhật 200,14 206,54 206,54 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
JPY Yên Nhật 201,04 205,61 205,61 18:23:39 Thứ sáu 17/12/2021
JPY Yên Nhật 201,04 205,61 205,61 19:23:50 Thứ năm 16/12/2021
JPY Yên Nhật 201,04 205,61 205,61 19:23:42 Thứ tư 15/12/2021
JPY Yên Nhật 201,04 205,61 205,61 19:24:05 Thứ ba 14/12/2021
JPY Yên Nhật 201,04 205,61 205,61 19:24:17 Thứ hai 13/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.680 25.149 25.149 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.692 25.215 25.215 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.692 25.215 25.215 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.771 25.203 25.203 18:23:48 Thứ sáu 17/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.771 25.203 25.203 19:24:06 Thứ năm 16/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.771 25.203 25.203 19:23:54 Thứ tư 15/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.771 25.203 25.203 19:24:17 Thứ ba 14/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.771 25.203 25.203 19:24:28 Thứ hai 13/12/2021
AUD Đô la Australia 16.020 16.638 16.638 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
AUD Đô la Australia 16.093 16.757 16.757 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
AUD Đô la Australia 16.093 16.757 16.757 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.857 16.857 18:23:58 Thứ sáu 17/12/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.857 16.857 19:24:16 Thứ năm 16/12/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.857 16.857 19:24:10 Thứ tư 15/12/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.857 16.857 19:24:37 Thứ ba 14/12/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.857 16.857 19:24:40 Thứ hai 13/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.193 15.806 15.806 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.240 15.886 15.886 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.240 15.886 15.886 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.451 15.987 15.987 18:25:07 Thứ sáu 17/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.451 15.987 15.987 19:25:38 Thứ năm 16/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.451 15.987 15.987 18:25:23 Thứ tư 15/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.451 15.987 15.987 19:26:04 Thứ ba 14/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.451 15.987 15.987 18:25:28 Thứ hai 13/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,23 21,63 21,63 18:24:55 Thứ sáu 17/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,23 21,63 21,63 19:25:23 Thứ năm 16/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,23 21,63 21,63 18:25:11 Thứ tư 15/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,23 21,63 21,63 19:25:47 Thứ ba 14/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,23 21,63 21,63 18:25:12 Thứ hai 13/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.501 3.678 3.678 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.504 3.690 3.690 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.504 3.690 3.690 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.527 3.705 3.705 19:23:02 Thứ sáu 17/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.527 3.705 3.705 19:23:08 Thứ năm 16/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.527 3.705 3.705 19:23:03 Thứ tư 15/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.527 3.705 3.705 19:23:17 Thứ ba 14/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.527 3.705 3.705 19:23:10 Thứ hai 13/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.402 2.657 2.657 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.410 2.671 2.671 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.410 2.671 2.671 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.439 2.701 2.701 18:25:14 Thứ sáu 17/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.439 2.701 2.701 19:25:44 Thứ năm 16/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.439 2.701 2.701 18:25:31 Thứ tư 15/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.439 2.701 2.701 19:26:11 Thứ ba 14/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.439 2.701 2.701 18:25:34 Thứ hai 13/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.367 2.679 2.679 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.383 2.701 2.701 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.383 2.701 2.701 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.725 2.725 18:25:00 Thứ sáu 17/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.725 2.725 19:25:28 Thứ năm 16/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.725 2.725 18:25:17 Thứ tư 15/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.725 2.725 19:25:58 Thứ ba 14/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.406 2.725 2.725 18:25:23 Thứ hai 13/12/2021
THB Bạt Thái Lan 659 706 706 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
THB Bạt Thái Lan 662 710 710 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
THB Bạt Thái Lan 662 710 710 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 706 706 18:24:39 Thứ sáu 17/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 706 706 19:25:00 Thứ năm 16/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 706 706 19:24:55 Thứ tư 15/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 706 706 19:25:27 Thứ ba 14/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 706 706 18:24:56 Thứ hai 13/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.878 3.000 3.000 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.879 3.009 3.009 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.879 3.009 3.009 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.891 3.015 3.015 18:24:29 Thứ sáu 17/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.891 3.015 3.015 19:24:50 Thứ năm 16/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.891 3.015 3.015 19:24:44 Thứ tư 15/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.891 3.015 3.015 19:25:16 Thứ ba 14/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.891 3.015 3.015 18:24:47 Thứ hai 13/12/2021
CAD Đô la Canada 17.600 18.151 18.151 19:29:34 Thứ hai 20/12/2021
CAD Đô la Canada 17.647 18.238 18.238 19:27:07 Chủ nhật 19/12/2021
CAD Đô la Canada 17.647 18.238 18.238 19:27:16 Thứ bảy 18/12/2021
CAD Đô la Canada 17.973 18.542 18.542 18:24:18 Thứ sáu 17/12/2021
CAD Đô la Canada 17.973 18.542 18.542 19:24:40 Thứ năm 16/12/2021
CAD Đô la Canada 17.973 18.542 18.542 19:24:33 Thứ tư 15/12/2021
CAD Đô la Canada 17.973 18.542 18.542 19:25:04 Thứ ba 14/12/2021
CAD Đô la Canada 17.973 18.542 18.542 18:24:36 Thứ hai 13/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ