Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 19/02/2022

Cập nhật lúc 19:20:04 ngày 19/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 18/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 18/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/02/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.700
50
22.980
50
22.980
50
Đô la Mỹ
dkk 3.285
-4
3.675
0
3.675
0
Krone Đan Mạch
eur 25.532
-27
26.488
-13
26.488
-13
Euro
gbp 30.861
25
31.569
43
31.569
43
Bảng Anh
jpy 194,6
0,39
202,56
0,51
202,56
0,51
Yên Nhật
chf 24.644
38
25.135
50
25.135
50
Franc Thụy sĩ
aud 16.129
14
16.808
55
16.808
55
Đô la Australia
sgd 16.641
1
17.317
14
17.317
14
Đô la Singapore
cad 17.757
-9
18.351
1
18.351
1
Đô la Canada
hkd 2.865
6
2.993
10
2.993
10
Đô la Hồng Kông
thb 684
1
733
2
733
2
Bạt Thái Lan
nok 2.387
-10
2.701
-14
2.701
-14
Krone Na Uy
sek 2.337
-3
2.585
-5
2.585
-5
Krona Thụy Điển
cny 3.523
13
3.702
16
3.702
16
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,55
0
20,55
0
Won Hàn Quốc
nzd 15.096
52
15.611,44
62,44
15.611,44
62,44
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:04 ngày 19/02/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.641 17.317 17.317 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.640 17.303 17.303 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.618 17.281 17.281 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.603 17.265 17.265 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.584 17.248 17.248 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.520 17.182 17.182 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.493 17.196 17.196 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.493 17.196 17.196 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.700 22.980 22.980 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.650 22.930 22.930 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.650 22.920 22.920 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.880 22.880 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.910 22.910 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.850 22.850 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.555 22.825 22.825 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.555 22.825 22.825 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.285 3.675 3.675 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.289 3.675 3.675 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.287 3.671 3.671 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.287 3.672 3.672 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.279 3.662 3.662 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.270 3.655 3.655 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.266 3.660 3.660 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.266 3.660 3.660 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
EUR Euro 25.532 26.488 26.488 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
EUR Euro 25.559 26.501 26.501 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
EUR Euro 25.544 26.482 26.482 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
EUR Euro 25.549 26.638 26.638 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
EUR Euro 25.485 26.467 26.467 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
EUR Euro 25.415 26.394 26.394 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
EUR Euro 25.395 26.432 26.432 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
EUR Euro 25.395 26.432 26.432 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
GBP Bảng Anh 30.861 31.569 31.569 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
GBP Bảng Anh 30.836 31.526 31.526 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
GBP Bảng Anh 30.779 31.469 31.469 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
GBP Bảng Anh 30.693 31.440 31.440 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
GBP Bảng Anh 30.691 31.284 31.284 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
GBP Bảng Anh 30.561 31.151 31.151 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
GBP Bảng Anh 30.556 31.213 31.213 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
GBP Bảng Anh 30.556 31.213 31.213 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
JPY Yên Nhật 194,6 202,56 202,56 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
JPY Yên Nhật 194,21 202,05 202,05 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
JPY Yên Nhật 193,97 201,81 201,81 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
JPY Yên Nhật 192,79 202,21 202,21 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
JPY Yên Nhật 192,84 199,93 199,93 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
JPY Yên Nhật 192,53 199,61 199,61 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
JPY Yên Nhật 192,44 199,94 199,94 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
JPY Yên Nhật 192,44 199,94 199,94 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.644 25.135 25.135 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.606 25.085 25.085 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.571 25.050 25.050 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.464 24.940 24.940 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.487 24.905 24.905 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.368 24.783 24.783 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.312 24.781 24.781 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.312 24.781 24.781 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
AUD Đô la Australia 16.129 16.808 16.808 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
AUD Đô la Australia 16.115 16.753 16.753 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
AUD Đô la Australia 16.126 16.764 16.764 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
AUD Đô la Australia 16.074 16.711 16.711 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
AUD Đô la Australia 16.028 16.635 16.635 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
AUD Đô la Australia 15.919 16.522 16.522 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
AUD Đô la Australia 15.911 16.574 16.574 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
AUD Đô la Australia 15.911 16.574 16.574 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
NZD Đô la New Zealand 15.096 15.611,44 15.611,44 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
NZD Đô la New Zealand 15.044 15.549 15.549 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
NZD Đô la New Zealand 15.039 15.545 15.545 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.939 15.442 15.442 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.920 15.427 15.427 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.822 15.326 15.326 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.870 15.404 15.404 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.870 15.404 15.404 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.523 3.702 3.702 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.510 3.686 3.686 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.510 3.686 3.686 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.505 3.681 3.681 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.497 3.672 3.672 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.479 3.653 3.653 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.472 3.656 3.656 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.472 3.656 3.656 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.337 2.585 2.585 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.340 2.590 2.590 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.344 2.594 2.594 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.359 2.609 2.609 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.348 2.598 2.598 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.331 2.580 2.580 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.329 2.581 2.581 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.329 2.581 2.581 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.387 2.701 2.701 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.397 2.715 2.715 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.401 2.717 2.717 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.405 2.722 2.722 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.418 2.738 2.738 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.402 2.721 2.721 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.401 2.723 2.723 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.401 2.723 2.723 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
THB Bạt Thái Lan 684 733 733 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
THB Bạt Thái Lan 683 731 731 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
THB Bạt Thái Lan 681 730 730 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
THB Bạt Thái Lan 677 725 725 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
THB Bạt Thái Lan 677 726 726 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
THB Bạt Thái Lan 669 717 717 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
THB Bạt Thái Lan 667 715 715 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
THB Bạt Thái Lan 667 715 715 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.993 2.993 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.859 2.983 2.983 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.859 2.983 2.983 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.855 2.979 2.979 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.854 2.978 2.978 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.847 2.971 2.971 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842 2.974 2.974 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842 2.974 2.974 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
CAD Đô la Canada 17.757 18.351 18.351 19:20:04 Thứ bảy 19/02/2022
CAD Đô la Canada 17.766 18.350 18.350 19:25:37 Thứ sáu 18/02/2022
CAD Đô la Canada 17.771 18.320 18.320 19:26:45 Thứ năm 17/02/2022
CAD Đô la Canada 17.758 18.391 18.391 19:27:41 Thứ tư 16/02/2022
CAD Đô la Canada 17.740 18.375 18.375 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
CAD Đô la Canada 17.655 18.286 18.286 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
CAD Đô la Canada 17.638 18.249 18.249 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
CAD Đô la Canada 17.638 18.249 18.249 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ