Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 15/02/2022

Cập nhật lúc 19:27:14 ngày 15/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 14/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 14/02/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/02/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.600
0
22.910
60
22.910
60
Đô la Mỹ
dkk 3.279
9
3.662
7
3.662
7
Krone Đan Mạch
eur 25.485
70
26.467
73
26.467
73
Euro
gbp 30.691
130
31.284
133
31.284
133
Bảng Anh
jpy 192,84
0,31
199,93
0,32
199,93
0,32
Yên Nhật
chf 24.487
119
24.905
122
24.905
122
Franc Thụy sĩ
aud 16.028
109
16.635
113
16.635
113
Đô la Australia
sgd 16.584
64
17.248
66
17.248
66
Đô la Singapore
cad 17.740
85
18.375
89
18.375
89
Đô la Canada
hkd 2.854
7
2.978
7
2.978
7
Đô la Hồng Kông
thb 677
8
726
9
726
9
Bạt Thái Lan
nok 2.418
16
2.738
17
2.738
17
Krone Na Uy
sek 2.348
17
2.598
18
2.598
18
Krona Thụy Điển
cny 3.497
18
3.672
19
3.672
19
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,55
0
20,55
0
Won Hàn Quốc
nzd 14.920
98
15.427
101
15.427
101
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:14 ngày 15/02/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.584 17.248 17.248 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.520 17.182 17.182 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.493 17.196 17.196 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.493 17.196 17.196 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.529 17.189 17.189 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.588 17.250 17.250 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.569 17.231 17.231 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
SGD Đô la Singapore 16.546 17.206 17.206 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.910 22.910 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.850 22.850 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.555 22.825 22.825 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.555 22.825 22.825 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.530 22.810 22.810 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.550 22.830 22.830 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.575 22.855 22.855 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
USD Đô la Mỹ 22.530 22.810 22.810 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.279 3.662 3.662 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.270 3.655 3.655 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.266 3.660 3.660 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.266 3.660 3.660 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.277 3.660 3.660 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.293 3.678 3.678 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.294 3.687 3.687 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.294 3.680 3.680 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
EUR Euro 25.485 26.467 26.467 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
EUR Euro 25.415 26.394 26.394 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
EUR Euro 25.395 26.432 26.432 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
EUR Euro 25.395 26.432 26.432 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
EUR Euro 25.458 26.440 26.440 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
EUR Euro 25.590 26.574 26.574 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
EUR Euro 25.599 26.643 26.643 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
EUR Euro 25.612 26.601 26.601 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
GBP Bảng Anh 30.691 31.284 31.284 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
GBP Bảng Anh 30.561 31.151 31.151 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
GBP Bảng Anh 30.556 31.213 31.213 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
GBP Bảng Anh 30.556 31.213 31.213 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
GBP Bảng Anh 30.492 31.079 31.079 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
GBP Bảng Anh 30.554 31.141 31.141 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
GBP Bảng Anh 30.608 31.296 31.296 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
GBP Bảng Anh 30.508 31.092 31.092 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
JPY Yên Nhật 192,84 199,93 199,93 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
JPY Yên Nhật 192,53 199,61 199,61 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
JPY Yên Nhật 192,44 199,94 199,94 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
JPY Yên Nhật 192,44 199,94 199,94 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
JPY Yên Nhật 191,4 198,41 198,41 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
JPY Yên Nhật 192,58 199,63 199,63 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
JPY Yên Nhật 192,55 200,61 200,61 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
JPY Yên Nhật 192,62 199,67 199,67 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.487 24.905 24.905 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.368 24.783 24.783 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.312 24.781 24.781 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.312 24.781 24.781 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.276 24.685 24.685 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.410 24.823 24.823 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.400 24.908 24.908 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.394 24.806 24.806 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
AUD Đô la Australia 16.028 16.635 16.635 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
AUD Đô la Australia 15.919 16.522 16.522 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
AUD Đô la Australia 15.911 16.574 16.574 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
AUD Đô la Australia 15.911 16.574 16.574 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
AUD Đô la Australia 15.879 16.482 16.482 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
AUD Đô la Australia 16.031 16.637 16.637 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
AUD Đô la Australia 16.003 16.646 16.646 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
AUD Đô la Australia 15.917 16.558 16.558 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.920 15.427 15.427 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.822 15.326 15.326 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.870 15.404 15.404 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.870 15.404 15.404 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.833 15.336 15.336 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.966 15.469 15.469 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.908 15.462 15.462 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
NZD Đô la New Zealand 14.846 15.342 15.342 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.497 3.672 3.672 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.479 3.653 3.653 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.472 3.656 3.656 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.472 3.656 3.656 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.474 3.648 3.648 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.479 3.654 3.654 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.479 3.662 3.662 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
CNY Nhân dân tệ 3.478 3.652 3.652 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.348 2.598 2.598 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.331 2.580 2.580 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.329 2.581 2.581 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.329 2.581 2.581 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.327 2.574 2.574 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.388 2.641 2.641 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.385 2.645 2.645 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.386 2.638 2.638 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.418 2.738 2.738 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.402 2.721 2.721 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.401 2.723 2.723 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.401 2.723 2.723 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.400 2.718 2.718 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.415 2.735 2.735 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.416 2.743 2.743 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
NOK Krone Na Uy 2.424 2.746 2.746 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
THB Bạt Thái Lan 677 726 726 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
THB Bạt Thái Lan 669 717 717 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
THB Bạt Thái Lan 667 715 715 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
THB Bạt Thái Lan 667 715 715 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
THB Bạt Thái Lan 667 714 714 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
THB Bạt Thái Lan 668 716 716 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
THB Bạt Thái Lan 664 714 714 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
THB Bạt Thái Lan 662 709 709 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.854 2.978 2.978 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.847 2.971 2.971 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842 2.974 2.974 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842 2.974 2.974 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.843 2.967 2.967 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 2.975 2.975 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 2.982 2.982 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.846 2.970 2.970 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022
CAD Đô la Canada 17.740 18.375 18.375 19:27:14 Thứ ba 15/02/2022
CAD Đô la Canada 17.655 18.286 18.286 19:28:45 Thứ hai 14/02/2022
CAD Đô la Canada 17.638 18.249 18.249 19:29:03 Chủ nhật 13/02/2022
CAD Đô la Canada 17.638 18.249 18.249 19:31:31 Thứ bảy 12/02/2022
CAD Đô la Canada 17.636 18.209 18.209 19:33:54 Thứ sáu 11/02/2022
CAD Đô la Canada 17.746 18.319 18.319 19:31:10 Thứ năm 10/02/2022
CAD Đô la Canada 17.721 18.334 18.334 19:26:26 Thứ tư 09/02/2022
CAD Đô la Canada 17.731 18.342 18.342 19:27:40 Thứ ba 08/02/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ