Tỷ giá MaritimeBank ngày 12/01/2022
Cập nhật lúc 19:24:34 ngày 12/01/2022Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 11/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 11/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/01/2022

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.560
0 |
22.840 0 |
22.840
0 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
3.278
12 |
3.672 22 |
3.672
22 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
25.496
104 |
26.541 124 |
26.541
124 |
Euro | ||
gbp |
30.783
145 |
31.467 193 |
31.467
193 |
Bảng Anh | ||
jpy |
195,2
0,15 |
200,98 1,19 |
200,98
1,19 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.435
110 |
24.960 174 |
24.960
174 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
16.120
77 |
16.877 228 |
16.877
228 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.481
67 |
17.191 131 |
17.191
131 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.912
154 |
18.442 161 |
18.442
161 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.849
2 |
2.980 2 |
2.980
2 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
655
5 |
704 6 |
704
6 |
Bạt Thái Lan | ||
nok |
2.432
28 |
2.761 32 |
2.761
32 |
Krone Na Uy | ||
sek |
2.411
19 |
2.674 20 |
2.674
20 |
Krona Thụy Điển | ||
cny |
3.475
6 |
3.659 8 |
3.659
8 |
Nhân dân tệ | ||
krw |
17,32
0 |
20,6 0 |
20,6
0 |
Won Hàn Quốc | ||
nzd |
15.198
53 |
15.768 96 |
15.768
96 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:24:34 ngày 12/01/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.481 | 17.191 | 17.191 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.414 | 17.060 | 17.060 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.428 | 17.075 | 17.075 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.423 | 17.075 | 17.075 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.423 | 17.075 | 17.075 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.385 | 17.032 | 17.032 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.438 | 17.095 | 17.095 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.453 | 17.109 | 17.109 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.560 | 22.840 | 22.840 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.560 | 22.840 | 22.840 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.570 | 22.850 | 22.850 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.570 | 22.850 | 22.850 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.570 | 22.850 | 22.850 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.590 | 22.870 | 22.870 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.620 | 22.900 | 22.900 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.640 | 22.920 | 22.920 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.278 | 3.672 | 3.672 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.266 | 3.650 | 3.650 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.274 | 3.658 | 3.658 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.278 | 3.663 | 3.663 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.278 | 3.663 | 3.663 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.263 | 3.644 | 3.644 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.270 | 3.656 | 3.656 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.263 | 3.647 | 3.647 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Euro | 25.496 | 26.541 | 26.541 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Euro | 25.392 | 26.417 | 26.417 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Euro | 25.447 | 26.995 | 26.995 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Euro | 25.481 | 26.461 | 26.461 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Euro | 25.481 | 26.461 | 26.461 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Euro | 25.355 | 26.466 | 26.466 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Euro | 25.419 | 26.411 | 26.411 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Euro | 25.360 | 26.446 | 26.446 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.783 | 31.467 | 31.467 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.638 | 31.274 | 31.274 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.697 | 31.336 | 31.336 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.685 | 31.327 | 31.327 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.685 | 31.327 | 31.327 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.581 | 31.219 | 31.219 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.657 | 31.309 | 31.309 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.623 | 31.273 | 31.273 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Yên Nhật | 195,2 | 200,98 | 200,98 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Yên Nhật | 195,05 | 199,79 | 199,79 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,48 | 201,72 | 201,72 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,77 | 199,54 | 199,54 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,77 | 199,54 | 199,54 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,26 | 199,03 | 199,03 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,55 | 199,38 | 199,38 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Yên Nhật | 194,21 | 199,04 | 199,04 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.435 | 24.960 | 24.960 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.325 | 24.786 | 24.786 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.548 | 25.017 | 25.017 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.564 | 25.033 | 25.033 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.564 | 25.033 | 25.033 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.498 | 24.965 | 24.965 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.644 | 25.123 | 25.123 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.685 | 25.164 | 25.164 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.120 | 16.877 | 16.877 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.043 | 16.649 | 16.649 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.085 | 16.694 | 16.694 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.050 | 16.727 | 16.727 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.050 | 16.727 | 16.727 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.000 | 16.673 | 16.673 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.157 | 16.832 | 16.832 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.218 | 16.895 | 16.895 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.198 | 15.768 | 15.768 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.145 | 15.672 | 15.672 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.184 | 15.714 | 15.714 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.191 | 15.721,42 | 15.721,42 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.191 | 15.721,42 | 15.721,42 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.128 | 15.705 | 15.705 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.231 | 15.769 | 15.769 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.292 | 15.799 | 15.799 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.475 | 3.659 | 3.659 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.469 | 3.651 | 3.651 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.472 | 3.656 | 3.656 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.470 | 3.655 | 3.655 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.470 | 3.655 | 3.655 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.472 | 3.656 | 3.656 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.482 | 3.667 | 3.667 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.482 | 3.667 | 3.667 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.411 | 2.674 | 2.674 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.392 | 2.654 | 2.654 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.405 | 2.667 | 2.667 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.408 | 2.671 | 2.671 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.408 | 2.671 | 2.671 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.386 | 2.646 | 2.646 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.394 | 2.658 | 2.658 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.400 | 2.663 | 2.663 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.432 | 2.761 | 2.761 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.404 | 2.729 | 2.729 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.412 | 2.739 | 2.739 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.416 | 2.742 | 2.742 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.416 | 2.742 | 2.742 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.401 | 2.725 | 2.725 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.412 | 2.740 | 2.740 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.411 | 2.738 | 2.738 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 704 | 704 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 698 | 698 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 649 | 697 | 697 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 698 | 698 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 698 | 698 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 649 | 697 | 697 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 706 | 706 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 707 | 707 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.849 | 2.980 | 2.980 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.847 | 2.978 | 2.978 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.849 | 2.981 | 2.981 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.849 | 2.981 | 2.981 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.849 | 2.981 | 2.981 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.848 | 2.980 | 2.980 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.857 | 2.989 | 2.989 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.858 | 2.990 | 2.990 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.912 | 18.442 | 18.442 | 19:24:34 Thứ tư 12/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.758 | 18.281 | 18.281 | 19:25:37 Thứ ba 11/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.810 | 18.337 | 18.337 | 18:24:54 Thứ hai 10/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.805 | 18.341 | 18.341 | 18:24:24 Chủ nhật 09/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.805 | 18.341 | 18.341 | 19:25:20 Thứ bảy 08/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.697 | 18.231 | 18.231 | 19:26:24 Thứ sáu 07/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.669 | 18.209 | 18.209 | 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.754 | 18.298 | 18.298 | 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ