Tỷ giá MaritimeBank ngày 07/02/2022
Cập nhật lúc 19:28:01 ngày 07/02/2022Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 06/02/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 06/02/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/02/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.530
20 |
22.810 30 |
22.810
30 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
3.292
87 |
3.677 96 |
3.677
96 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
25.593
677 |
26.588 693 |
26.588
693 |
Euro | ||
gbp |
30.531
382 |
31.118 434 |
31.118
434 |
Bảng Anh | ||
jpy |
192,97
0,78 |
200,05 0,79 |
200,05
0,79 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.348
183 |
24.761 183 |
24.761
183 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
15.848
156 |
16.489 219 |
16.489
219 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.532
120 |
17.193 124 |
17.193
124 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.658
34 |
18.269 92 |
18.269
92 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.846
2 |
2.970 2 |
2.970
2 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
661
6 |
707 6 |
707
6 |
Bạt Thái Lan | ||
nok |
2.417
40 |
2.737 45 |
2.737
45 |
Krone Na Uy | ||
sek |
2.376
61 |
2.629 68 |
2.629
68 |
Krona Thụy Điển | ||
cny |
3.475
4 |
3.649 4 |
3.649
4 |
Nhân dân tệ | ||
krw |
17,32
0 |
20,55 0 |
20,55
0 |
Won Hàn Quốc | ||
nzd |
14.836
143 |
15.334 146 |
15.334
146 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:28:01 ngày 07/02/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.532 | 17.193 | 17.193 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Singapore | 16.412 | 17.069 | 17.069 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.530 | 22.810 | 22.810 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.510 | 22.780 | 22.780 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.292 | 3.677 | 3.677 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.205 | 3.581 | 3.581 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Euro | 25.593 | 26.588 | 26.588 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Euro | 24.916 | 25.895 | 25.895 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.531 | 31.118 | 31.118 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Bảng Anh | 30.149 | 30.684 | 30.684 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Yên Nhật | 192,97 | 200,05 | 200,05 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Yên Nhật | 192,19 | 199,26 | 199,26 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.348 | 24.761 | 24.761 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.165 | 24.578 | 24.578 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.848 | 16.489 | 16.489 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Australia | 15.692 | 16.270 | 16.270 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.836 | 15.334 | 15.334 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.693 | 15.188 | 15.188 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,55 | 20,55 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.475 | 3.649 | 3.649 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.471 | 3.645 | 3.645 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.376 | 2.629 | 2.629 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.315 | 2.561 | 2.561 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.417 | 2.737 | 2.737 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Krone Na Uy | 2.377 | 2.692 | 2.692 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 661 | 707 | 707 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Bạt Thái Lan | 655 | 701 | 701 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 2.970 | 2.970 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.844 | 2.968 | 2.968 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.658 | 18.269 | 18.269 | 19:28:01 Thứ hai 07/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:28:34 Chủ nhật 06/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 18:28:29 Thứ bảy 05/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:25:28 Thứ sáu 04/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 18:22:46 Thứ năm 03/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 18:22:51 Thứ tư 02/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:22:56 Thứ ba 01/02/2022 | |
Đô la Canada | 17.624 | 18.177 | 18.177 | 19:25:02 Thứ hai 31/01/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ