Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 06/01/2022

Cập nhật lúc 19:25:24 ngày 06/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 05/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 05/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/01/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.620
-20
22.900
-20
22.900
-20
Đô la Mỹ
dkk 3.270
7
3.656
9
3.656
9
Krone Đan Mạch
eur 25.419
59
26.411
-35
26.411
-35
Euro
gbp 30.657
34
31.309
36
31.309
36
Bảng Anh
jpy 194,55
0,34
199,38
0,34
199,38
0,34
Yên Nhật
chf 24.644
-41
25.123
-41
25.123
-41
Franc Thụy sĩ
aud 16.157
-61
16.832
-63
16.832
-63
Đô la Australia
sgd 16.438
-15
17.095
-14
17.095
-14
Đô la Singapore
cad 17.669
-85
18.209
-89
18.209
-89
Đô la Canada
hkd 2.857
-1
2.989
-1
2.989
-1
Đô la Hồng Kông
thb 658
0
706
-1
706
-1
Bạt Thái Lan
nok 2.412
1
2.740
2
2.740
2
Krone Na Uy
sek 2.394
-6
2.658
-5
2.658
-5
Krona Thụy Điển
cny 3.482
0
3.667
0
3.667
0
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,6
0
20,6
0
Won Hàn Quốc
nzd 15.231
-61
15.769
-30
15.769
-30
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:25:24 ngày 06/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.438 17.095 17.095 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.453 17.109 17.109 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.492 17.171 17.171 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.527 17.188 17.188 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.527 17.188 17.188 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.527 17.188 17.188 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.527 17.188 17.188 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.192 17.192 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.620 22.900 22.900 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.640 22.920 22.920 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.640 22.920 22.920 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.690 23.150 23.150 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.690 23.150 23.150 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.690 23.150 23.150 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.690 23.150 23.150 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.940 22.940 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.270 3.656 3.656 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.263 3.647 3.647 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.269 3.660 3.660 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.271 3.655 3.655 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.271 3.655 3.655 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.271 3.655 3.655 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.271 3.655 3.655 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.283 3.670 3.670 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
EUR Euro 25.419 26.411 26.411 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
EUR Euro 25.360 26.446 26.446 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
EUR Euro 25.411 26.592 26.592 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
EUR Euro 25.416 26.405 26.405 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
EUR Euro 25.416 26.405 26.405 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
EUR Euro 25.416 26.405 26.405 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
EUR Euro 25.416 26.405 26.405 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
EUR Euro 25.516 26.500 26.500 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
GBP Bảng Anh 30.657 31.309 31.309 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
GBP Bảng Anh 30.623 31.273 31.273 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
GBP Bảng Anh 30.500 31.192 31.192 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
GBP Bảng Anh 30.560 31.214 31.214 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
GBP Bảng Anh 30.560 31.214 31.214 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
GBP Bảng Anh 30.560 31.214 31.214 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
GBP Bảng Anh 30.560 31.214 31.214 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
GBP Bảng Anh 30.578 31.218 31.218 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
JPY Yên Nhật 194,55 199,38 199,38 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
JPY Yên Nhật 194,21 199,04 199,04 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
JPY Yên Nhật 195,6 200,73 200,73 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
JPY Yên Nhật 195,93 200,8 200,8 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
JPY Yên Nhật 195,93 200,8 200,8 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
JPY Yên Nhật 195,93 200,8 200,8 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
JPY Yên Nhật 195,93 200,8 200,8 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
JPY Yên Nhật 196,45 201,25 201,25 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.644 25.123 25.123 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.685 25.164 25.164 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.646 25.159 25.159 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.731 25.214 25.214 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.731 25.214 25.214 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.731 25.214 25.214 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.731 25.214 25.214 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.748 25.220 25.220 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
AUD Đô la Australia 16.157 16.832 16.832 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
AUD Đô la Australia 16.218 16.895 16.895 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
AUD Đô la Australia 16.121 16.795 16.795 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
AUD Đô la Australia 16.262 16.916 16.916 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
AUD Đô la Australia 16.262 16.916 16.916 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
AUD Đô la Australia 16.262 16.916 16.916 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
AUD Đô la Australia 16.262 16.916 16.916 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
AUD Đô la Australia 16.291 16.941 16.941 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.231 15.769 15.769 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.292 15.799 15.799 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.239 15.801 15.801 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.325 15.868 15.868 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.325 15.868 15.868 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.325 15.868 15.868 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.325 15.868 15.868 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.388 15.926 15.926 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.667 3.667 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.482 3.667 3.667 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.483 3.673 3.673 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.669 3.669 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.669 3.669 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.669 3.669 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.669 3.669 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.493 3.676 3.676 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.394 2.658 2.658 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.400 2.663 2.663 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.398 2.665 2.665 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.407 2.672 2.672 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.407 2.672 2.672 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.407 2.672 2.672 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.407 2.672 2.672 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.420 2.686 2.686 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.412 2.740 2.740 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.411 2.738 2.738 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.410 2.741 2.741 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.419 2.747 2.747 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.419 2.747 2.747 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.419 2.747 2.747 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.419 2.747 2.747 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.434 2.764 2.764 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
THB Bạt Thái Lan 658 706 706 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 709 709 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
THB Bạt Thái Lan 657 706 706 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.857 2.989 2.989 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.858 2.990 2.990 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.856 2.993 2.993 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.856 2.989 2.989 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.856 2.989 2.989 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.856 2.989 2.989 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.856 2.989 2.989 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.861 2.992 2.992 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
CAD Đô la Canada 17.669 18.209 18.209 19:25:24 Thứ năm 06/01/2022
CAD Đô la Canada 17.754 18.298 18.298 19:25:06 Thứ tư 05/01/2022
CAD Đô la Canada 17.686 18.243 18.243 19:25:47 Thứ ba 04/01/2022
CAD Đô la Canada 17.714 18.246 18.246 18:27:03 Thứ hai 03/01/2022
CAD Đô la Canada 17.714 18.246 18.246 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
CAD Đô la Canada 17.714 18.246 18.246 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
CAD Đô la Canada 17.714 18.246 18.246 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
CAD Đô la Canada 17.666 18.187 18.187 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ