Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 02/01/2022

Cập nhật lúc 19:30:22 ngày 02/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 01/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 01/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2022

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.690
0
23.150
0
23.150
0
Đô la Mỹ
dkk 3.271
0
3.655
0
3.655
0
Krone Đan Mạch
eur 25.416
0
26.405
0
26.405
0
Euro
gbp 30.560
0
31.214
0
31.214
0
Bảng Anh
jpy 195,93
0
200,8
0
200,8
0
Yên Nhật
chf 24.731
0
25.214
0
25.214
0
Franc Thụy sĩ
aud 16.262
0
16.916
0
16.916
0
Đô la Australia
sgd 16.527
0
17.188
0
17.188
0
Đô la Singapore
cad 17.714
0
18.246
0
18.246
0
Đô la Canada
hkd 2.856
0
2.989
0
2.989
0
Đô la Hồng Kông
thb 658
0
707
0
707
0
Bạt Thái Lan
nok 2.419
0
2.747
0
2.747
0
Krone Na Uy
sek 2.407
0
2.672
0
2.672
0
Krona Thụy Điển
cny 3.484
0
3.669
0
3.669
0
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,6
0
20,6
0
Won Hàn Quốc
nzd 15.325
0
15.868
0
15.868
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:30:22 ngày 02/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.527 17.188 17.188 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.527 17.188 17.188 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.527 17.188 17.188 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.192 17.192 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.534 17.196 17.196 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.523 17.134 17.134 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.486 17.097 17.097 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.492 17.137 17.137 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.690 23.150 23.150 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.690 23.150 23.150 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.690 23.150 23.150 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.940 22.940 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.980 22.980 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.980 22.980 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.685 22.900 22.900 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.750 23.010 23.010 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.271 3.655 3.655 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.271 3.655 3.655 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.271 3.655 3.655 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.283 3.670 3.670 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.281 3.665 3.665 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.287 3.673 3.673 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.282 3.665 3.665 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.287 3.679 3.679 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
EUR Euro 25.416 26.405 26.405 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
EUR Euro 25.416 26.405 26.405 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
EUR Euro 25.416 26.405 26.405 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
EUR Euro 25.516 26.500 26.500 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
EUR Euro 25.487 26.467 26.467 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
EUR Euro 25.545 26.527 26.527 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
EUR Euro 25.491 26.473 26.473 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
EUR Euro 25.549 26.563 26.563 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
GBP Bảng Anh 30.560 31.214 31.214 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
GBP Bảng Anh 30.560 31.214 31.214 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
GBP Bảng Anh 30.560 31.214 31.214 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
GBP Bảng Anh 30.578 31.218 31.218 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
GBP Bảng Anh 30.487 31.125 31.125 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
GBP Bảng Anh 30.511 31.040 31.040 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
GBP Bảng Anh 30.358 30.884 30.884 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
GBP Bảng Anh 30.443 31.016 31.016 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
JPY Yên Nhật 195,93 200,8 200,8 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
JPY Yên Nhật 195,93 200,8 200,8 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
JPY Yên Nhật 195,93 200,8 200,8 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
JPY Yên Nhật 196,45 201,25 201,25 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
JPY Yên Nhật 197,01 201,83 201,83 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
JPY Yên Nhật 197,13 201,94 201,94 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
JPY Yên Nhật 197,36 202,19 202,19 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
JPY Yên Nhật 198,12 203,14 203,14 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.731 25.214 25.214 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.731 25.214 25.214 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.731 25.214 25.214 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.748 25.220 25.220 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.729 25.200 25.200 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.745 25.217 25.217 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.646 25.116 25.116 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.724 25.252 25.252 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
AUD Đô la Australia 16.262 16.916 16.916 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
AUD Đô la Australia 16.262 16.916 16.916 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
AUD Đô la Australia 16.262 16.916 16.916 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
AUD Đô la Australia 16.291 16.941 16.941 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
AUD Đô la Australia 16.253 16.903 16.903 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
AUD Đô la Australia 16.270 16.857 16.857 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
AUD Đô la Australia 16.208 16.854 16.854 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
AUD Đô la Australia 16.252 16.922 16.922 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.325 15.868 15.868 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.325 15.868 15.868 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.325 15.868 15.868 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.388 15.926 15.926 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.318 15.855 15.855 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.343 15.877 15.877 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.310 15.844 15.844 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.353 15.938,79 15.938,79 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.669 3.669 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.669 3.669 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.484 3.669 3.669 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.493 3.676 3.676 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.495 3.679 3.679 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.497 3.672 3.672 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.489 3.663 3.663 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
CNY Nhân dân tệ 3.498 3.677 3.677 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.407 2.672 2.672 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.407 2.672 2.672 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.407 2.672 2.672 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.420 2.686 2.686 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.416 2.681 2.681 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.406 2.663 2.663 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.398 2.653 2.653 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.402 2.664 2.664 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.419 2.747 2.747 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.419 2.747 2.747 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.419 2.747 2.747 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.434 2.764 2.764 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.433 2.762 2.762 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.425 2.747 2.747 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.415 2.735 2.735 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
NOK Krone Na Uy 2.426 2.753 2.753 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
THB Bạt Thái Lan 658 707 707 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
THB Bạt Thái Lan 657 706 706 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
THB Bạt Thái Lan 655 703 703 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
THB Bạt Thái Lan 655 702 702 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
THB Bạt Thái Lan 654 700 700 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
THB Bạt Thái Lan 657 706 706 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.856 2.989 2.989 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.856 2.989 2.989 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.856 2.989 2.989 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.861 2.992 2.992 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.997 2.997 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.992 2.992 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.860 2.984 2.984 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.996 2.996 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021
CAD Đô la Canada 17.714 18.246 18.246 19:30:22 Chủ nhật 02/01/2022
CAD Đô la Canada 17.714 18.246 18.246 18:31:03 Thứ bảy 01/01/2022
CAD Đô la Canada 17.714 18.246 18.246 19:25:34 Thứ sáu 31/12/2021
CAD Đô la Canada 17.666 18.187 18.187 19:26:46 Thứ năm 30/12/2021
CAD Đô la Canada 17.647 18.171 18.171 19:26:25 Thứ tư 29/12/2021
CAD Đô la Canada 17.699 18.222 18.222 19:25:54 Thứ ba 28/12/2021
CAD Đô la Canada 17.616 18.138 18.138 19:27:03 Thứ hai 27/12/2021
CAD Đô la Canada 17.672 18.221 18.221 19:26:58 Chủ nhật 26/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ