Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 28/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.320
0
23.630
0
23.330
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
172,99
0
165,83
0
Yên Nhật
eur 0
0
25.476
0
24.945
0
Euro
gbp 0
0
29.248
0
28.668
0
Bảng Anh
aud 0
0
15.690
0
15.092
0
Đô la Australia
sgd 0
0
17.667
0
17.144
0
Đô la Singapore
cad 0
0
17.428
0
17.003
0
Đô la Canada
krw 0
0
18,82
0
16,59
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 28/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 0 25.476 24.945 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 0 25.476 24.945 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 0 25.476 24.945 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 0 25.481 24.949 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.776 26.144 24.876 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 0 25.618 25.084 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 0 25.645 25.118 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 0 25.621 25.013 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,82 16,59 17:19:23 Chủ nhật 28/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,82 16,59 17:19:27 Thứ bảy 27/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,82 16,59 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,84 16,61 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,92 16,69 15:19:58 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19 16,77 17:21:09 Thứ ba 23/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,92 16,69 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,75 16,52 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.630 23.330 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.630 23.330 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.630 23.330 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.630 23.330 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.240 23.870 23.260 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.610 23.310 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.290 23.600 23.300 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.325 23.640 23.335 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 0 172,99 165,83 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 0 172,99 165,83 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 0 172,99 165,83 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 0 172,73 166,05 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 164,88 176,56 165,68 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 0 172,65 166,95 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 0 172,74 168,25 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 0 172,91 167,57 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.248 28.668 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.248 28.668 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.248 28.668 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.264 28.692 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 28.795 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.452 28.870 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.520 28.936 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.414 28.826 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.690 15.092 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.690 15.092 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.690 15.092 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.683 15.130 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 0 16.124 15.244 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.803 15.399 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.803 15.399 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.783 15.378 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.667 17.144 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.667 17.144 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.667 17.144 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.653 17.150 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.105 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.652 17.215 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.665 17.235 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.653 17.195 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.428 17.003 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.428 17.003 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.428 17.003 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.604 17.043 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.088 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.621 17.171 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.589 17.166 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.619 17.192 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.641 14:18:00 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.663 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.751 13:17:48 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.791 13:17:48 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.590 16:17:45 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.909 14:19:10 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.899 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.903 13:18:59 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.908 13:19:04 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.907 16:19:07 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.050 14:19:34 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.369 17:19:28 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.465 13:19:25 Thứ ba 23/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.469 13:19:28 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.358 16:19:29 Chủ nhật 21/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.172 17:20:19 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.166 17:20:11 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.178 15:20:37 Thứ ba 23/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.192 13:20:06 Thứ hai 22/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.180 16:20:00 Chủ nhật 21/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ