Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 25/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.215
-30
24.940
-80
24.235
-30
Đô la Mỹ
jpy 167,29
0,36
179,05
0,23
168,29
0,36
Yên Nhật
eur 26.947
182
28.571
155
27.047
182
Euro
gbp 0
0
0
0
32.682
148
Bảng Anh
aud 16.508
143
17.632
132
16.708
143
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.882
96
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.950
119
Đô la Canada
krw 0
0
20,27
0,02
16,66
0,01
Won Hàn Quốc
chf 0
0
0
0
28.863
139
Franc Thụy sĩ
hkd 0
0
0
0
2.999
-3
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
15.334
194
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.345
6
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 25/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 0 0 18.882 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.786 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.334 18.786 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.289 18.730 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.704 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.289 18.730 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.316 18.767 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.325 18.775 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.940 24.235 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.245 25.020 24.265 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.460 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.750 24.410 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.175 24.950 24.195 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.750 24.410 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.780 24.440 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.830 24.490 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 167,29 179,05 168,29 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 166,93 178,82 167,93 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,01 168,34 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,61 168,93 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 167,64 179,55 168,64 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,61 168,93 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 0 176,45 169,77 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 0 177,54 170,85 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.947 28.571 27.047 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.765 28.416 26.865 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 0 27.777 26.904 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 0 27.858 26.985 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.822 28.467 26.922 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 0 27.858 26.985 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 0 27.824 27.010 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 0 27.848 27.034 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.682 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.534 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.151 32.239 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.091 32.158 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.272 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.091 32.158 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.047 32.132 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.938 32.005 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.508 17.632 16.708 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.365 17.500 16.565 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.044 16.497 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.008 16.449 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.261 17.395 16.461 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.008 16.449 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.060 16.510 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.964 16.415 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.339 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.335 15:19:32 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.321 16:19:44 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.321 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.321 11:21:59 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.307 13:19:57 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.318 12:20:00 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.950 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.831 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.438 17.872 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.400 17.832 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.730 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.400 17.832 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.484 17.775 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.504 17.796 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 16,66 16:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,25 16,65 16:19:00 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,58 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 16,66 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 16,66 13:19:00 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 16,66 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,36 16,74 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,82 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.863 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.724 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.550 15:17:35 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.635 16:17:37 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.635 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.635 11:17:44 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.557 13:17:43 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.773 12:17:43 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.999 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.002 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.997 15:18:33 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.990 16:18:37 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.990 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.990 11:20:20 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.994 13:18:47 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.999 12:18:59 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.334 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.140 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.053 15:18:59 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.030 16:19:06 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.030 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.030 11:21:16 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.940 13:19:13 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.997 12:19:24 Thứ tư 18/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ