Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 25/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.170
10
24.730
260
24.190
20
Đô la Mỹ
jpy 159,73
159,73
171,25
4,51
160,73
-1,97
Yên Nhật
eur 25.490
25.490
26.822
652
25.590
-51
Euro
chf 0
0
0
0
26.512
-1
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
-30.169
29.515
-63
Bảng Anh
aud 15.248
15.248
16.302
527
15.448
70
Đô la Australia
sgd 0
0
0
-17.999
17.558
-15
Đô la Singapore
cad 0
0
0
-18.253
17.812
-17
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.024
7
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
14.244
122
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.184
13
Nhân dân tệ
krw 0
0
19,38
0,12
17,15
0,11
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 12:19:07 ngày 25/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.248 16.302 15.448 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 0 15.775 15.378 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.127 16.178 15.327 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.127 16.178 15.327 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 0 15.765 15.360 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 0 15.882 15.471 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.238 16.298 15.438 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.186 16.238 15.386 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.730 24.190 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.160 24.470 24.170 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.670 24.130 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.670 24.130 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.430 24.130 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.450 24.130 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.180 24.750 24.200 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.070 24.630 24.090 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 159,73 171,25 160,73 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 0 166,74 162,7 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 160,16 171,67 161,16 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 160,16 171,67 161,16 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 0 165,69 161,66 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 0 166,18 162,01 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 160,51 172,12 161,51 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 159,76 171,27 160,76 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.490 26.822 25.590 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 0 26.170 25.641 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.433 26.765 25.533 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.433 26.765 25.533 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 0 26.084 25.555 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 0 26.208 25.656 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.580 26.924 25.680 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.429 26.754 25.529 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.512 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.513 16:17:37 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.513 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.513 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.648 11:17:46 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.822 12:17:42 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.820 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.715 17:17:36 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.515 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.169 29.578 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.536 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.536 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.193 29.621 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.274 29.669 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.847 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.766 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,38 17,15 12:19:07 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,26 17,04 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,26 17,04 10:18:52 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,26 17,04 14:18:59 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 17 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,39 17,14 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,56 17,33 13:19:06 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 17,17 12:18:57 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.558 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.999 17.573 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.488 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.488 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.971 17.543 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.006 17.565 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.587 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.522 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.812 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 0 18.253 17.829 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.763 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.763 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 0 18.208 17.779 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 0 18.274 17.831 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.810 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.683 17:18:23 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.024 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.017 16:18:31 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.017 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.017 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.016 11:18:42 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.025 12:18:38 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.026 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.008 17:18:34 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.244 17:18:44 Thứ hai 25/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.122 16:18:50 Chủ nhật 24/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.122 17:18:53 Thứ bảy 23/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.122 17:18:48 Thứ sáu 22/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.094 11:19:07 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.213 12:19:01 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.146 17:18:51 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.084 17:18:55 Thứ hai 18/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.184 17:19:12 Thứ hai 25/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.171 16:19:17 Chủ nhật 24/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.171 17:19:28 Thứ bảy 23/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.171 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.182 11:19:39 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.187 12:19:32 Thứ tư 20/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.189 17:19:21 Thứ ba 19/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.181 17:19:22 Thứ hai 18/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ