Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 18/10/2024

Cập nhật lúc 12:17:02 ngày 18/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.000
-25
25.370
0
25.010
-25
Đô la Mỹ
jpy 0
0
171,01
-0,3
164,93
-0,31
Yên Nhật
eur 0
0
27.697
-63
26.883
-61
Euro
chf 0
0
0
0
28.941
242
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.255
66
32.325
52
Bảng Anh
aud 0
0
17.157
48
16.600
40
Đô la Australia
sgd 0
0
19.455
3
18.896
-7
Đô la Singapore
cad 0
0
18.536
-22
17.988
-22
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.091
28
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
15.113
113
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.386
28
Nhân dân tệ
krw 0
0
20,17
-0,03
16,56
-0,03
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 12:19:31 ngày 18/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.157 16.600 12:18:01 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.109 16.560 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.460 17.219 16.510 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.511 17.270 16.561 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.502 17.269 16.552 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.542 17.201 16.592 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.542 17.201 16.592 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.008 16.460 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.370 25.010 12:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.025 25.370 25.035 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.250 24.740 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 25.155 24.645 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.610 25.120 24.610 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.150 24.640 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.150 24.640 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.660 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 0 171,01 164,93 12:17:14 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 0 171,31 165,24 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 165,11 172,19 166,11 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 164,13 171,21 165,13 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 164,26 171,35 165,26 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 165,12 171,19 166,12 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 165,12 171,19 166,12 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,86 163,76 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 0 27.697 26.883 12:17:26 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 0 27.760 26.944 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.967 27.811 26.997 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.918 27.762 26.948 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.915 27.758 26.945 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.980 28.823 27.010 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.980 28.823 27.010 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 0 27.720 26.607 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.941 11:17:47 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.699 15:17:39 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.766 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.683 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.769 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.845 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.845 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.845 16:17:39 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.255 32.325 12:17:48 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.189 32.273 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.439 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.310 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.220 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.291 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.291 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.890 31.979 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,17 16,56 12:19:31 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,2 16,59 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,11 16,5 14:19:00 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,15 16,54 16:19:00 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,12 16,52 16:19:17 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,6 10:19:09 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,6 11:19:08 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,6 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.455 18.896 12:18:18 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.452 18.903 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.897 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.850 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.860 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.880 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.880 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.288 18.741 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.536 17.988 12:18:30 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.558 18.010 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.943 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.858 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.854 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.919 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.919 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.319 17.767 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.091 11:18:51 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.063 15:18:34 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.061 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.050 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.042 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 16:18:40 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.113 11:19:13 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.000 15:18:55 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.946 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.978 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.974 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.992 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.992 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.992 16:19:00 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.386 11:19:59 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 15:19:29 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.353 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.356 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.361 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.359 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.359 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.359 16:19:34 Thứ sáu 11/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ