Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 16/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.740
95
25.250
95
24.740
95
Đô la Mỹ
jpy 165,11
0,98
172,19
0,98
166,11
0,98
Yên Nhật
eur 26.967
49
27.811
49
26.997
49
Euro
chf 0
0
0
0
28.766
83
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.439
129
Bảng Anh
aud 16.460
-51
17.219
-51
16.510
-51
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.897
47
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.943
85
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.061
11
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
14.946
-32
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.353
-3
Nhân dân tệ
krw 0
0
20,11
-0,04
16,5
-0,04
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 14:19:00 ngày 16/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 165,11 172,19 166,11 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 164,13 171,21 165,13 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 164,26 171,35 165,26 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 165,12 171,19 166,12 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 165,12 171,19 166,12 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,86 163,76 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,76 163,72 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,29 175,07 164,29 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,11 16,5 14:19:00 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,15 16,54 16:19:00 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,12 16,52 16:19:17 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,6 10:19:09 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,6 11:19:08 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,6 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 16,61 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,65 15:19:18 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.250 24.740 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 25.155 24.645 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.610 25.120 24.610 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.150 24.640 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.150 24.640 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.660 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.665 25.020 24.675 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 25.180 24.470 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.967 27.811 26.997 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.918 27.762 26.948 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.915 27.758 26.945 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.980 28.823 27.010 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.980 28.823 27.010 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 0 27.720 26.607 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 0 27.586 26.781 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.680 28.312 26.780 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.766 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.683 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.769 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.845 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.845 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.845 16:17:39 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.623 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.439 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.310 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.220 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.291 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.291 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.890 31.979 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.955 32.049 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.203 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.460 17.219 16.510 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.511 17.270 16.561 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.502 17.269 16.552 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.542 17.201 16.592 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.542 17.201 16.592 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.008 16.460 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.012 16.458 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.288 17.416 16.488 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.897 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.850 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.860 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.880 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.880 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.288 18.741 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.284 18.740 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.742 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.353 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.356 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.361 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.359 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.359 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.359 16:19:34 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.364 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.946 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.978 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.974 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.992 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.992 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.992 16:19:00 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.943 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.061 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.050 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.042 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 16:18:40 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.033 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.943 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.858 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.854 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.919 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.919 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.319 17.767 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.385 17.841 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.818 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ