Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 16/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.160
0
24.950
-30
24.180
0
Đô la Mỹ
jpy 170,16
0,76
182,08
0,63
171,16
0,76
Yên Nhật
eur 26.637
5
28.274
-17
26.737
5
Euro
chf 0
0
0
0
28.627
78
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.928
-10
Bảng Anh
aud 16.021
-39
17.149
-53
16.221
-39
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.629
29
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.703
-13
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.986
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
14.848
-61
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.307
12
Nhân dân tệ
krw 0
0
20,43
0,17
16,61
-0,04
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:19:02 ngày 16/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.021 17.149 16.221 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.060 17.202 16.260 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.976 16.004 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.060 17.202 16.260 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 15.924 17.063 16.124 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.970 15.781 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 15.957 17.096 16.157 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.972 15.887 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.160 24.950 24.180 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.160 24.980 24.180 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.700 24.370 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.160 24.980 24.180 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.160 24.980 24.180 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.730 24.400 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.290 25.100 24.310 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 24.850 24.520 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 170,16 182,08 171,16 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 169,4 181,45 170,4 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 0 176,95 170,92 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 169,4 181,45 170,4 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167,8 179,82 168,8 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 0 176,78 170,69 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 167,58 179,52 168,58 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,22 169,15 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.637 28.274 26.737 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.632 28.291 26.732 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 0 27.591 26.779 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.632 28.291 26.732 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.437 28.093 26.537 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 0 27.534 26.721 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.639 28.285 26.739 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 0 27.678 26.866 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.627 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.549 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.549 16:17:35 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.549 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.445 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.780 14:17:51 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.692 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.794 09:17:36 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.928 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.938 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.698 31.776 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.938 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.667 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.598 31.683 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.903 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.762 31.849 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,61 16:19:02 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,65 15:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,65 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,65 15:18:54 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,14 16,54 15:19:09 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,16 16,55 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,14 16,54 16:19:02 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,13 16,52 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.629 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.600 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.150 18.607 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.600 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.528 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.147 18.598 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.597 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.256 18.539 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.703 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.716 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.405 17.722 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.716 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.700 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.404 17.736 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.813 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.468 17.919 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.986 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.986 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.986 16:18:32 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.986 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.987 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.002 14:18:52 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.004 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.995 09:18:42 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.848 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.909 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.909 16:18:51 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.909 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.770 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.857 15:20:29 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.854 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.929 09:19:01 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.307 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.295 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.295 16:19:29 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.295 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.294 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.310 15:22:07 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.315 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.317 09:19:32 Thứ hai 09/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ