Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 12/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/10/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.640
-10
25.150
130
24.640
-20
Đô la Mỹ
jpy 165,12
165,12
171,19
1,33
166,12
2,36
Yên Nhật
eur 26.980
26.980
28.823
1.103
27.010
403
Euro
chf 0
0
0
0
28.845
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
-32.890
32.291
312
Bảng Anh
aud 16.542
16.542
17.201
193
16.592
132
Đô la Australia
sgd 0
0
0
-19.288
18.880
139
Đô la Singapore
cad 0
0
0
-18.319
17.919
152
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.048
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
14.992
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.359
0
Nhân dân tệ
krw 0
0
20,21
0
16,6
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 11:19:08 ngày 12/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 165,12 171,19 166,12 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,86 163,76 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,76 163,72 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,29 175,07 164,29 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 163,56 175,48 164,56 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 163,27 174,16 164,27 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 0 172,14 166,09 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,34 176,25 165,34 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,6 11:19:08 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,6 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 16,61 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,65 15:19:18 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,22 16,62 16:19:20 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,25 16,64 16:19:12 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,71 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,71 12:18:56 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.150 24.640 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.660 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.665 25.020 24.675 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 25.180 24.470 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 25.200 24.470 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.530 25.100 24.550 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.910 24.580 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 25.090 24.385 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.980 28.823 27.010 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 0 27.720 26.607 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 0 27.586 26.781 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.680 28.312 26.780 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.692 28.354 26.792 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.755 28.245 26.855 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 0 27.696 26.885 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.732 28.383 26.832 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.845 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.845 16:17:39 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.623 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.731 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.673 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.706 16:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.706 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.291 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.890 31.979 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.955 32.049 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.203 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.198 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.364 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.981 32.072 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.170 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.542 17.201 16.592 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.008 16.460 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.012 16.458 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.288 17.416 16.488 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.357 17.500 16.557 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.490 17.533 16.690 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.202 16.656 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.641 16.698 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.880 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.288 18.741 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.284 18.740 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.742 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.758 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.791 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.361 18.805 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.786 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.359 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.359 16:19:34 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.364 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.385 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.396 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.372 16:19:20 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.372 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.992 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.992 16:19:00 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.943 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.982 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.076 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.100 16:18:50 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.100 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.048 16:18:40 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.033 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.036 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.047 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.025 16:18:30 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.025 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.919 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.319 17.767 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.385 17.841 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.818 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.872 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.973 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.516 17.971 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.897 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ