Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 07/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 06/10/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.530
-40
25.100
190
24.550
-30
Đô la Mỹ
jpy 163,27
163,27
174,16
2,02
164,27
-1,82
Yên Nhật
eur 26.755
26.755
28.245
549
26.855
-30
Euro
chf 0
0
0
0
28.673
-33
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
-32.981
32.364
292
Bảng Anh
aud 16.490
16.490
17.533
331
16.690
34
Đô la Australia
sgd 0
0
0
-19.361
18.791
-14
Đô la Singapore
cad 0
0
0
-18.516
17.973
2
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.047
22
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
15.076
-24
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.396
24
Nhân dân tệ
krw 0
0
20,25
-0,07
16,64
-0,07
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:19:12 ngày 07/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.490 17.533 16.690 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.202 16.656 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.641 16.698 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.202 16.656 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.233 16.688 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.474 17.618 16.674 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.654 16.722 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.282 16.736 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.530 25.100 24.550 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.910 24.580 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 25.090 24.385 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.910 24.580 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.920 24.590 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.970 24.235 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.175 24.900 24.195 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.740 24.405 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 163,27 174,16 164,27 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 0 172,14 166,09 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,34 176,25 165,34 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 0 172,14 166,09 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 0 171,6 165,55 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166,64 178,59 167,64 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,1 177,93 167,1 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 0 175,71 169,06 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.755 28.245 26.855 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 0 27.696 26.885 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.732 28.383 26.832 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 0 27.696 26.885 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 0 27.739 26.931 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.639 28.292 26.739 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.759 28.391 26.859 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 0 27.853 26.985 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.673 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.706 16:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.706 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.706 13:17:37 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.641 16:17:36 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.730 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.686 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.907 13:17:36 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.364 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.981 32.072 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.170 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.981 32.072 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.949 32.022 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.330 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.511 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.330 32.420 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,25 16,64 16:19:12 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,71 17:18:58 Chủ nhật 06/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,71 12:18:56 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,71 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,39 16,78 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,5 16,89 16:19:02 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,41 16,79 15:19:13 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,61 17,01 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.791 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.361 18.805 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.786 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.361 18.805 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.374 18.820 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.792 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.801 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.452 18.906 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.973 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.516 17.971 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.897 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.516 17.971 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.579 18.026 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.865 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.780 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.458 17.893 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.047 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.025 16:18:30 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.025 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.025 13:18:35 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.015 16:18:32 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.004 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.999 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.004 13:18:35 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.076 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.100 16:18:50 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.100 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.100 13:18:55 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.120 16:18:54 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.187 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.294 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.374 13:18:55 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.396 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.372 16:19:20 Chủ nhật 06/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.372 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.372 13:19:25 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.360 16:19:30 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.351 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.356 13:19:24 Thứ hai 30/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ