Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 04/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.570
-10
24.910
-10
24.580
-10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
172,14
0,54
166,09
0,54
Yên Nhật
eur 0
0
27.696
-43
26.885
-46
Euro
chf 0
0
0
0
28.706
65
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.981
32
32.072
50
Bảng Anh
aud 0
0
17.202
-31
16.656
-32
Đô la Australia
sgd 0
0
19.361
-13
18.805
-15
Đô la Singapore
cad 0
0
18.516
-63
17.971
-55
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
3.025
10
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
15.100
-20
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.372
12
Nhân dân tệ
krw 0
0
20,32
-0,07
16,71
-0,07
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:57 ngày 04/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.202 16.656 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.233 16.688 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.474 17.618 16.674 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.654 16.722 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.282 16.736 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.479 17.623 16.679 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.479 17.623 16.679 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.205 16.660 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.570 24.910 24.580 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.920 24.590 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.970 24.235 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.175 24.900 24.195 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.740 24.405 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.950 24.235 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.950 24.235 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.770 24.430 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 0 172,14 166,09 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 0 171,6 165,55 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166,64 178,59 167,64 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,1 177,93 167,1 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 0 175,71 169,06 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 164,88 176,81 165,88 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 164,88 176,81 165,88 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,2 168,55 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 0 27.696 26.885 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 0 27.739 26.931 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.639 28.292 26.739 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.759 28.391 26.859 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 0 27.853 26.985 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.891 28.548 26.991 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.891 28.548 26.991 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 0 27.830 26.959 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.706 13:17:37 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.641 16:17:36 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.730 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.686 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.907 13:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 09:17:43 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.981 32.072 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.949 32.022 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.330 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.511 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.330 32.420 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.630 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.630 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.352 32.443 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,71 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,39 16,78 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,5 16,89 16:19:02 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,41 16,79 15:19:13 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,61 17,01 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,88 14:18:55 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,88 16:19:08 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,88 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.361 18.805 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.374 18.820 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.792 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.801 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.452 18.906 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.849 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.849 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.440 18.896 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.516 17.971 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.579 18.026 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.865 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.780 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.458 17.893 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.869 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.869 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.522 17.959 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.025 13:18:35 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.015 16:18:32 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.004 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.999 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.004 13:18:35 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.001 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.001 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.001 09:18:43 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.100 13:18:55 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.120 16:18:54 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.187 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.294 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.374 13:18:55 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.260 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.260 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.260 09:19:03 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.372 13:19:25 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.360 16:19:30 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.351 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.356 13:19:24 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.355 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.355 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.355 09:19:33 Thứ sáu 27/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ