Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 01/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 30/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 30/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/09/2024

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.175
-220
24.900
160
24.195
-210
Đô la Mỹ
jpy 166,1
166,1
177,93
2,22
167,1
-1,96
Yên Nhật
eur 26.759
26.759
28.391
538
26.859
-126
Euro
chf 0
0
0
0
28.686
-221
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
-33.330
32.511
91
Bảng Anh
aud 16.522
16.522
17.654
372
16.722
-14
Đô la Australia
sgd 0
0
0
-19.452
18.801
-105
Đô la Singapore
cad 0
0
0
-18.458
17.780
-113
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.999
-5
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
0
0
15.294
-80
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
3.345
-11
Nhân dân tệ
krw 0
0
20,41
-0,2
16,79
-0,22
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:19:13 ngày 01/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.522 17.654 16.722 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.282 16.736 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.479 17.623 16.679 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.479 17.623 16.679 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.205 16.660 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.342 17.492 16.542 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.508 17.632 16.708 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.365 17.500 16.565 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.175 24.900 24.195 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.740 24.405 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.950 24.235 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.950 24.235 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.770 24.430 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.205 24.920 24.225 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.215 24.940 24.235 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.245 25.020 24.265 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,1 177,93 167,1 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 0 175,71 169,06 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 164,88 176,81 165,88 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 164,88 176,81 165,88 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,2 168,55 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 165,68 177,63 166,68 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 167,29 179,05 168,29 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 166,93 178,82 167,93 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.759 28.391 26.859 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 0 27.853 26.985 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.891 28.548 26.991 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.891 28.548 26.991 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 0 27.830 26.959 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.799 28.455 26.899 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.947 28.571 27.047 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.765 28.416 26.865 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.686 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.907 13:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 09:17:43 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.589 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.863 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.724 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.511 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.330 32.420 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.630 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.630 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.352 32.443 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.431 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.682 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.534 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,41 16,79 15:19:13 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,61 17,01 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,88 14:18:55 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,88 16:19:08 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,88 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,33 16,72 16:19:00 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,27 16,66 16:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,25 16,65 16:19:00 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.801 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.452 18.906 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.849 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.849 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.440 18.896 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.776 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.882 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.786 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.780 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.458 17.893 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.869 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.869 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.522 17.959 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.876 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.950 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.831 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.999 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.004 13:18:35 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.001 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.001 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.001 09:18:43 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.997 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.999 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 3.002 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.294 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.374 13:18:55 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.260 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.260 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.260 09:19:03 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.120 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.334 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.140 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.356 13:19:24 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.355 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.355 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.355 09:19:33 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.343 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.345 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.339 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ