Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 31/03/2023

Cập nhật lúc 17:17:09 ngày 31/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.295
10
23.665
10
23.325
10
Đô la Mỹ
jpy 171,65
-0,72
179,08
-0,72
173,35
-0,72
Yên Nhật
eur 25.046
139
26.021
141
25.146
139
Euro
chf 0
0
25.998
111
25.295
111
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
29.441
176
28.686
174
Bảng Anh
aud 15.347
70
15.973
71
15.467
70
Đô la Australia
sgd 17.254
15
17.939
15
17.394
15
Đô la Singapore
cad 16.986
39
17.588
40
17.086
39
Đô la Canada
hkd 0
0
3.076
1
2.910
1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
713
2
662
2
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.913
148
14.545
147
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 31/03/2023
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.295 23.665 23.325 17:17:09 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.285 23.655 23.315 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.370 23.570 23.400 17:17:05 Thứ tư 29/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.680 23.340 17:17:04 Thứ ba 28/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.670 23.330 17:17:06 Thứ hai 27/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.670 23.330 17:17:04 Chủ nhật 26/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.670 23.330 17:17:05 Thứ bảy 25/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.170 23.800 23.200 17:17:04 Thứ sáu 24/03/2023
JPY Yên Nhật 171,65 179,08 173,35 17:17:25 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 172,37 179,8 174,07 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 173,24 180,68 174,94 17:17:22 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 175,31 182,77 177,01 17:17:18 Thứ ba 28/03/2023
JPY Yên Nhật 175,06 182,52 176,76 17:17:22 Thứ hai 27/03/2023
JPY Yên Nhật 176,23 183,7 177,93 17:17:20 Chủ nhật 26/03/2023
JPY Yên Nhật 176,23 183,7 177,93 17:17:18 Thứ bảy 25/03/2023
JPY Yên Nhật 176,23 183,7 177,93 17:17:20 Thứ sáu 24/03/2023
EUR Euro 25.046 26.021 25.146 17:17:40 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 24.907 25.880 25.007 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 24.905 25.878 25.005 17:17:35 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 24.890 25.862 24.990 17:17:30 Thứ ba 28/03/2023
EUR Euro 24.764 25.736 24.864 17:17:34 Thứ hai 27/03/2023
EUR Euro 24.783 25.755 24.883 17:17:37 Chủ nhật 26/03/2023
EUR Euro 24.783 25.755 24.883 17:17:29 Thứ bảy 25/03/2023
EUR Euro 24.783 25.755 24.883 17:17:34 Thứ sáu 24/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.998 25.295 17:17:57 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.887 25.184 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.873 25.171 17:17:54 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.057 25.353 17:17:42 Thứ ba 28/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.911 25.209 17:17:48 Thứ hai 27/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.931 25.228 17:17:56 Chủ nhật 26/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.931 25.228 17:17:41 Thứ bảy 25/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.931 25.228 17:17:48 Thứ sáu 24/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.441 28.686 17:18:17 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.265 28.512 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.298 28.545 17:18:09 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.320 28.567 17:17:52 Thứ ba 28/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.135 28.384 17:18:00 Thứ hai 27/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.152 28.400 17:18:10 Chủ nhật 26/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.152 28.400 17:17:51 Thứ bảy 25/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.152 28.400 17:17:56 Thứ sáu 24/03/2023
AUD Đô la Australia 15.347 15.973 15.467 17:18:35 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.277 15.902 15.397 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.279 15.905 15.399 17:18:22 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.315 15.940 15.435 17:18:05 Thứ ba 28/03/2023
AUD Đô la Australia 15.240 15.865 15.360 17:18:15 Thứ hai 27/03/2023
AUD Đô la Australia 15.278 15.903 15.398 17:18:20 Chủ nhật 26/03/2023
AUD Đô la Australia 15.278 15.903 15.398 17:18:07 Thứ bảy 25/03/2023
AUD Đô la Australia 15.278 15.903 15.398 17:18:15 Thứ sáu 24/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.254 17.939 17.394 17:18:51 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.239 17.924 17.379 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.247 17.932 17.387 17:18:37 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.271 17.956 17.411 17:18:21 Thứ ba 28/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.218 17.903 17.358 17:18:28 Thứ hai 27/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.240 17.924 17.380 17:18:32 Chủ nhật 26/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.240 17.924 17.380 17:18:22 Thứ bảy 25/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.240 17.924 17.380 17:18:39 Thứ sáu 24/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.913 14.545 17:19:49 Thứ sáu 31/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.765 14.398 17:19:14 Thứ năm 30/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.829 14.462 17:19:25 Thứ tư 29/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.802 14.435 17:19:15 Thứ ba 28/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.760 14.394 17:19:14 Thứ hai 27/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.791 14.424 17:19:24 Chủ nhật 26/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.791 14.424 17:19:06 Thứ bảy 25/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.791 14.424 17:19:40 Thứ sáu 24/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 713 662 17:19:34 Thứ sáu 31/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 660 17:18:57 Thứ năm 30/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 661 17:19:12 Thứ tư 29/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 710 659 17:18:58 Thứ ba 28/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 712 661 17:19:01 Thứ hai 27/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 714 663 17:19:12 Chủ nhật 26/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 714 663 17:18:52 Thứ bảy 25/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 714 663 17:19:16 Thứ sáu 24/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.076 2.910 17:19:21 Thứ sáu 31/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.075 2.909 17:18:48 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.074 2.909 17:19:02 Thứ tư 29/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.078 2.912 17:18:49 Thứ ba 28/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.076 2.911 17:18:50 Thứ hai 27/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.076 2.911 17:18:59 Chủ nhật 26/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.076 2.911 17:18:44 Thứ bảy 25/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.076 2.911 17:19:07 Thứ sáu 24/03/2023
CAD Đô la Canada 16.986 17.588 17.086 17:19:08 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 16.947 17.548 17.047 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.910 17.511 17.010 17:18:50 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 16.876 17.476 16.976 17:18:36 Thứ ba 28/03/2023
CAD Đô la Canada 16.760 17.359 16.860 17:18:40 Thứ hai 27/03/2023
CAD Đô la Canada 16.729 17.328 16.829 17:18:45 Chủ nhật 26/03/2023
CAD Đô la Canada 16.729 17.328 16.829 17:18:34 Thứ bảy 25/03/2023
CAD Đô la Canada 16.729 17.328 16.829 17:18:51 Thứ sáu 24/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ