Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 26/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.230
50
24.600
50
24.260
50
Đô la Mỹ
jpy 158,57
-0,28
167,83
-0,28
160,27
-0,28
Yên Nhật
eur 25.229
-98
26.399
-98
25.329
-98
Euro
chf 0
0
27.216
-101
26.306
-101
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
30.291
-29
29.333
-29
Bảng Anh
aud 15.236
27
16.036
27
15.356
27
Đô la Australia
sgd 17.381
13
18.201
13
17.521
13
Đô la Singapore
cad 17.691
67
18.491
67
17.791
67
Đô la Canada
hkd 0
0
3.206
4
3.040
4
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
697
-5
647
-5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.785
86
14.389
86
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,25
-0,11
16,07
-0,11
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 26/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.691 18.491 17.791 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.604 18.404 17.704 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.604 18.404 17.704 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.601 18.401 17.701 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.531 18.331 17.631 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.610 18.410 17.710 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.643 18.443 17.743 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.230 24.600 24.260 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.180 24.550 24.210 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.150 24.520 24.180 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.150 24.520 24.180 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.490 24.150 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.450 24.110 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.480 24.140 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.190 24.560 24.220 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 158,57 167,83 160,27 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 158,85 168,11 160,55 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 158,61 167,87 160,31 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 158,61 167,87 160,31 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 159,23 168,49 160,93 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 158,33 167,59 160,03 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 158,95 168,21 160,65 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 159,58 168,84 161,28 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.229 26.399 25.329 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.327 26.497 25.427 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.312 26.482 25.412 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.312 26.482 25.412 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.256 26.426 25.356 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.230 26.400 25.330 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.343 26.513 25.443 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.428 26.598 25.528 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.216 26.306 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.317 26.407 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.293 26.383 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.293 26.383 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.328 26.418 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.254 26.344 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.523 26.613 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.634 26.724 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.291 29.333 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.320 29.362 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.288 29.330 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.288 29.330 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.344 29.386 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.351 29.393 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.594 29.636 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.674 29.716 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.236 16.036 15.356 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.209 16.009 15.329 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.229 16.029 15.349 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.229 16.029 15.349 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.146 15.946 15.266 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.101 15.901 15.221 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.225 16.025 15.345 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.240 16.040 15.360 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.381 18.201 17.521 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.368 18.188 17.508 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.307 18.127 17.447 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.307 18.127 17.447 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.307 18.127 17.447 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.274 18.094 17.414 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.328 18.148 17.468 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.401 18.221 17.541 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ ba 26/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 25/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 24/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 23/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 20/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 19/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 26/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 25/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 24/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 23/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 22/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 21/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:15 Thứ tư 20/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 19/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 26/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 25/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 24/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 23/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 22/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 21/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 20/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,25 16,07 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,36 16,18 17:18:51 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,3 16,12 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,3 16,12 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,08 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,03 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 16,2 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,53 16,35 17:18:58 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.785 14.389 17:18:49 Thứ ba 26/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.699 14.303 17:18:44 Thứ hai 25/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.715 14.319 17:18:47 Chủ nhật 24/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.715 14.319 17:18:53 Thứ bảy 23/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.620 14.224 17:18:48 Thứ sáu 22/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.560 14.164 17:18:47 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.641 14.245 17:18:46 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.634 14.238 17:18:51 Thứ ba 19/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ ba 26/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 25/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:45 Chủ nhật 24/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:50 Thứ bảy 23/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ sáu 22/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ năm 21/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 20/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 697 647 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 702 652 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 700 650 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 700 650 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 697 647 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 697 647 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 695 645 17:18:36 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 708 658 17:18:40 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.206 3.040 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 3.036 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.196 3.030 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.196 3.030 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.194 3.028 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.188 3.022 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 3.025 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.204 3.038 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ