Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.425
55
25.795
55
25.455
55
Đô la Mỹ
jpy 165,71
-0,21
174,97
-0,21
167,41
-0,21
Yên Nhật
eur 27.140
21
28.310
21
27.240
21
Euro
chf 0
0
29.492
66
28.582
66
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.656
25
32.698
25
Bảng Anh
aud 15.666
17
16.466
17
15.786
17
Đô la Australia
sgd 18.676
18
19.496
18
18.816
18
Đô la Singapore
cad 17.426
31
18.226
31
17.526
31
Đô la Canada
hkd 0
0
3.379
7
3.213
7
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
781
0
731
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.891
-38
14.495
-38
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,57
0,08
15,39
0,08
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.426 18.226 17.526 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.395 18.195 17.495 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.395 18.195 17.495 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.395 18.195 17.495 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.375 18.175 17.475 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.410 18.210 17.510 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.424 18.224 17.524 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.308 18.108 17.408 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.425 25.795 25.455 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.740 25.400 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.740 25.400 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.740 25.400 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.720 25.380 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.720 25.380 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.710 25.370 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.690 25.350 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 165,71 174,97 167,41 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 165,92 175,18 167,62 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 165,92 175,18 167,62 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 165,92 175,18 167,62 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 166,82 176,08 168,52 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 165,38 174,64 167,08 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 165,38 174,64 167,08 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 166,18 175,44 167,88 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.140 28.310 27.240 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.119 28.289 27.219 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.119 28.289 27.219 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.119 28.289 27.219 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.235 28.405 27.335 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.306 28.476 27.406 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.250 28.420 27.350 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.151 28.321 27.251 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.492 28.582 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.426 28.516 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.426 28.516 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.426 28.516 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.598 28.688 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.575 28.665 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.428 28.518 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.317 28.407 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.656 32.698 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.631 32.673 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.631 32.673 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.631 32.673 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.712 32.754 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.686 32.728 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.653 32.695 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.510 32.552 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.666 16.466 15.786 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.649 16.449 15.769 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.649 16.449 15.769 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.649 16.449 15.769 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.534 15.854 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.797 16.597 15.917 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.858 16.658 15.978 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.715 16.515 15.835 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.676 19.496 18.816 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.658 19.478 18.798 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.658 19.478 18.798 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.658 19.478 18.798 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.723 19.543 18.863 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.705 19.525 18.845 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 19.537 18.857 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.669 19.489 18.809 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 24/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 23/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ hai 24/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,57 15,39 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 15,31 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 15,31 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 15,31 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,58 15,4 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,69 15,51 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,77 15,59 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,7 15,52 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.891 14.495 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.929 14.533 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.929 14.533 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.929 14.533 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.004 14.608 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.058 14.662 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.090 14.694 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.905 14.509 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 24/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 23/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 22/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:39 Thứ sáu 21/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:30 Thứ năm 20/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 19/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 18/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 781 731 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 781 731 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 781 731 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 781 731 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 784 734 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 785 735 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 783 733 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.379 3.213 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.372 3.206 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.372 3.206 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.372 3.206 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.371 3.205 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.371 3.205 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.370 3.204 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.201 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ