Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 22/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.082
82
25.452
82
25.112
82
Đô la Mỹ
jpy 163,13
-0,29
172,39
-0,29
164,83
-0,29
Yên Nhật
eur 26.845
95
28.015
95
26.945
95
Euro
chf 0
0
29.809
224
28.899
224
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.476
106
32.518
106
Bảng Anh
aud 16.469
-5
17.269
-5
16.589
-5
Đô la Australia
sgd 18.824
60
19.644
60
18.964
60
Đô la Singapore
cad 17.913
107
18.713
107
18.013
107
Đô la Canada
hkd 0
0
3.350
24
3.184
24
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
784
-1
734
-1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.529
4
15.133
4
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,48
-0,03
16,3
-0,03
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 22/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.913 18.713 18.013 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.806 18.606 17.906 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.632 17.932 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.632 17.932 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.832 18.632 17.932 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.821 18.621 17.921 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.655 18.455 17.755 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.606 18.406 17.706 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.452 25.112 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.370 25.030 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.020 25.390 25.050 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.020 25.390 25.050 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.020 25.390 25.050 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.320 24.980 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.760 25.130 24.790 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.730 25.100 24.760 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 163,13 172,39 164,83 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 163,42 172,68 165,12 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 162,74 172 164,44 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 162,74 172 164,44 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 162,74 172 164,44 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 162,7 171,96 164,4 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 161,87 171,13 163,57 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 161,02 170,28 162,72 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.845 28.015 26.945 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.750 27.920 26.850 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.681 27.851 26.781 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.681 27.851 26.781 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.681 27.851 26.781 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.663 27.833 26.763 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.541 27.711 26.641 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.529 27.699 26.629 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.809 28.899 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.585 28.675 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.574 28.664 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.574 28.664 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.574 28.664 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.493 28.583 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.397 28.487 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.326 28.416 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.476 32.518 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.370 32.412 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.310 32.352 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.310 32.352 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.310 32.352 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.134 32.176 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.107 32.149 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.023 32.065 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.469 17.269 16.589 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.474 17.274 16.594 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.447 17.247 16.567 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.447 17.247 16.567 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.447 17.247 16.567 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.353 17.153 16.473 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.211 17.011 16.331 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.280 17.080 16.400 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.824 19.644 18.964 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.584 18.904 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.718 19.538 18.858 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.718 19.538 18.858 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.718 19.538 18.858 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.669 19.489 18.809 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.573 19.393 18.713 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.349 18.669 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 22/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 22/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 21/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Chủ nhật 20/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 19/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 18/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 22/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 21/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 20/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 19/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,51 16,33 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,42 16,24 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 16,19 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,25 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.529 15.133 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.525 15.129 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.491 15.095 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.491 15.095 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.491 15.095 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.383 14.987 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.378 14.982 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.339 14.943 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ ba 22/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 21/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 20/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ bảy 19/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 18/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 17/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 16/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:53 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 784 734 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 785 735 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 774 724 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.350 3.184 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.160 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.161 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.161 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.161 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.302 3.136 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.295 3.129 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.284 3.118 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ