Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 22/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 21/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 21/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/09/2023

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.120
40
24.490
40
24.150
40
Đô la Mỹ
jpy 159,23
0,9
168,49
0,9
160,93
0,9
Yên Nhật
eur 25.256
26
26.426
26
25.356
26
Euro
chf 0
0
27.328
74
26.418
74
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
30.344
-7
29.386
-7
Bảng Anh
aud 15.146
45
15.946
45
15.266
45
Đô la Australia
sgd 17.307
33
18.127
33
17.447
33
Đô la Singapore
cad 17.601
70
18.401
70
17.701
70
Đô la Canada
hkd 0
0
3.194
6
3.028
6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
697
0
647
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.620
60
14.224
60
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,26
0,05
16,08
0,05
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 22/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.601 18.401 17.701 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.531 18.331 17.631 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.610 18.410 17.710 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.643 18.443 17.743 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.590 18.390 17.690 17:18:23 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.477 18.277 17.577 17:18:56 Chủ nhật 17/09/2023
CAD Đô la Canada 17.477 18.277 17.577 17:18:32 Thứ bảy 16/09/2023
CAD Đô la Canada 17.478 18.278 17.578 17:18:35 Thứ sáu 15/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.490 24.150 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.450 24.110 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.480 24.140 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.190 24.560 24.220 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.190 24.560 24.220 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.050 24.420 24.080 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.050 24.420 24.080 17:17:03 Thứ bảy 16/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.400 24.060 17:17:02 Thứ sáu 15/09/2023
JPY Yên Nhật 159,23 168,49 160,93 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 158,33 167,59 160,03 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 158,95 168,21 160,65 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 159,58 168,84 161,28 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 159,61 168,87 161,31 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 158,54 167,8 160,24 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 158,54 167,8 160,24 17:17:18 Thứ bảy 16/09/2023
JPY Yên Nhật 158,87 168,13 160,57 17:17:19 Thứ sáu 15/09/2023
EUR Euro 25.256 26.426 25.356 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.230 26.400 25.330 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.343 26.513 25.443 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.428 26.598 25.528 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.377 26.547 25.477 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.213 26.383 25.313 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.213 26.383 25.313 17:17:31 Thứ bảy 16/09/2023
EUR Euro 25.146 26.316 25.246 17:17:33 Thứ sáu 15/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.328 26.418 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.254 26.344 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.523 26.613 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.634 26.724 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.661 26.751 17:17:36 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.465 26.555 17:17:48 Chủ nhật 17/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.465 26.555 17:17:43 Thứ bảy 16/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.497 26.587 17:17:44 Thứ sáu 15/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.344 29.386 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.351 29.393 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.594 29.636 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.674 29.716 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.667 29.709 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.532 29.574 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.532 29.574 17:17:53 Thứ bảy 16/09/2023
GBP Bảng Anh 0 30.546 29.588 17:17:56 Thứ sáu 15/09/2023
AUD Đô la Australia 15.146 15.946 15.266 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.101 15.901 15.221 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.225 16.025 15.345 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.240 16.040 15.360 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.235 16.035 15.355 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.142 15.942 15.262 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.142 15.942 15.262 17:18:07 Thứ bảy 16/09/2023
AUD Đô la Australia 15.154 15.954 15.274 17:18:10 Thứ sáu 15/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.307 18.127 17.447 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.274 18.094 17.414 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.328 18.148 17.468 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.401 18.221 17.541 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.387 18.207 17.527 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.300 18.120 17.440 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.300 18.120 17.440 17:18:21 Thứ bảy 16/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.279 18.099 17.419 17:18:23 Thứ sáu 15/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 20/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 19/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 18/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:12 Chủ nhật 17/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:53 Thứ bảy 16/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:43 Thứ sáu 15/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 22/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 21/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:15 Thứ tư 20/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 19/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 18/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:00 Chủ nhật 17/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ bảy 16/09/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 15/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 22/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 21/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 20/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 19/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 18/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:51 Chủ nhật 17/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ bảy 16/09/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:33 Thứ sáu 15/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,08 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,03 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 16,2 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,53 16,35 17:18:58 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:02 Thứ hai 18/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,14 17:20:20 Chủ nhật 17/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,14 17:19:21 Thứ bảy 16/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,31 16,13 17:19:19 Thứ sáu 15/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.620 14.224 17:18:48 Thứ sáu 22/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.560 14.164 17:18:47 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.641 14.245 17:18:46 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.634 14.238 17:18:51 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.593 14.197 17:18:55 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.513 14.117 17:19:56 Chủ nhật 17/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.513 14.117 17:19:12 Thứ bảy 16/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.535 14.139 17:19:10 Thứ sáu 15/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ sáu 22/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ năm 21/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 20/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 19/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 18/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 17/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 16/09/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 15/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 697 647 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 697 647 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 695 645 17:18:36 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 708 658 17:18:40 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 708 658 17:18:43 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 704 654 17:19:24 Chủ nhật 17/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 704 654 17:18:56 Thứ bảy 16/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 702 652 17:18:56 Thứ sáu 15/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.194 3.028 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.188 3.022 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 3.025 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.204 3.038 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 3.036 17:18:34 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.182 3.016 17:19:08 Chủ nhật 17/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.182 3.016 17:18:47 Thứ bảy 16/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.178 3.012 17:18:45 Thứ sáu 15/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ