Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 21/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.270
-80
25.640
-80
25.300
-80
Đô la Mỹ
jpy 163,85
-0,18
173,11
-0,18
165,55
-0,18
Yên Nhật
eur 26.073
67
27.243
67
26.173
67
Euro
chf 0
0
28.761
36
27.851
36
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.721
72
31.763
72
Bảng Anh
aud 15.823
66
16.623
66
15.943
66
Đô la Australia
sgd 18.582
19
19.402
19
18.722
19
Đô la Singapore
cad 17.501
-2
18.301
-2
17.601
-2
Đô la Canada
hkd 0
0
3.359
-9
3.193
-9
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
783
0
733
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.869
82
14.473
82
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,83
0,02
15,65
0,02
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:19 ngày 21/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.501 18.301 17.601 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.503 18.303 17.603 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.553 18.353 17.653 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.535 18.335 17.635 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.483 18.283 17.583 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.452 18.252 17.552 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.452 18.252 17.552 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.397 18.197 17.497 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.640 25.300 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.720 25.380 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.730 25.390 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.720 25.380 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.570 25.230 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.570 25.230 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.570 25.230 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.570 25.230 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 163,85 173,11 165,55 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 164,03 173,29 165,73 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 162,88 172,14 164,58 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 162,87 172,13 164,57 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 161,83 171,09 163,53 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 160,96 170,22 162,66 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 160,96 170,22 162,66 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 159,77 169,03 161,47 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.073 27.243 26.173 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.006 27.176 26.106 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.068 27.238 26.168 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.106 27.276 26.206 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.043 27.213 26.143 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 25.946 27.116 26.046 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 25.946 27.116 26.046 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.922 27.092 26.022 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.761 27.851 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.725 27.815 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.729 27.819 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.772 27.862 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.687 27.777 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.587 27.677 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.587 27.677 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.376 27.466 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.721 31.763 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.649 31.691 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.723 31.765 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.685 31.727 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.475 31.517 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.404 31.446 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.404 31.446 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.281 31.323 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.823 16.623 15.943 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.757 16.557 15.877 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.765 16.565 15.885 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.741 16.541 15.861 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.722 16.522 15.842 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.606 16.406 15.726 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.606 16.406 15.726 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.556 16.356 15.676 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.582 19.402 18.722 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.563 19.383 18.703 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.533 19.353 18.673 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.502 19.322 18.642 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.426 19.246 18.566 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.426 19.246 18.566 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.391 19.211 18.531 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:45 Thứ tư 19/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:08 Thứ sáu 21/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 20/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:40 Thứ tư 19/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 18/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ hai 17/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:56 Thứ sáu 14/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 21/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 20/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:34 Thứ tư 19/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 18/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 17/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,83 15,65 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,81 15,63 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,77 15,59 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,72 15,54 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,68 15,5 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,68 15,5 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,65 15,47 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.869 14.473 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.787 14.391 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.724 14.328 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.800 14.404 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.800 14.404 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.646 14.250 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.646 14.250 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.598 14.202 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 21/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 20/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:48 Thứ tư 19/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 18/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 17/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 16/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 15/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 783 733 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 783 733 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 784 734 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 781 731 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.359 3.193 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.202 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.370 3.204 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.366 3.200 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.345 3.179 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.345 3.179 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.351 3.185 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ