Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 21/01/2025

Cập nhật lúc 11:17:02 ngày 21/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.100
-35
25.470
-35
25.130
-35
Đô la Mỹ
jpy 157,01
0,18
166,27
0,18
158,71
0,18
Yên Nhật
eur 25.614
194
26.784
194
25.714
194
Euro
chf 0
0
28.297
135
27.387
135
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.547
200
30.589
200
Bảng Anh
aud 15.312
59
16.112
59
15.432
59
Đô la Australia
sgd 18.123
82
18.943
82
18.263
82
Đô la Singapore
cad 17.063
1
17.863
1
17.163
1
Đô la Canada
hkd 0
0
3.334
-3
3.168
-3
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
765
5
715
5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.472
99
14.076
99
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,66
0,2
15,48
0,2
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:20:46 ngày 21/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.063 17.863 17.163 10:18:58 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.062 17.862 17.162 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.173 17.973 17.273 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.173 17.973 17.273 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.173 17.973 17.273 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.268 18.068 17.368 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.243 18.043 17.343 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.207 18.007 17.307 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.100 25.470 25.130 11:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.135 25.505 25.165 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.210 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.210 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.210 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.549 25.230 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.554 25.230 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.563 25.230 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 157,01 166,27 158,71 11:17:23 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 156,83 166,09 158,53 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,26 159,7 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,26 159,7 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,26 159,7 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 157,65 166,91 159,35 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 155,39 164,65 157,09 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 155,6 164,86 157,3 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.614 26.784 25.714 11:17:59 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.420 26.590 25.520 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.519 26.689 25.619 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.532 26.702 25.632 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.390 26.560 25.490 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.297 27.387 11:18:31 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.162 27.252 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.330 27.420 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.330 27.420 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.330 27.420 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.306 27.396 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.157 27.247 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.157 27.247 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.547 30.589 11:19:13 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.347 30.389 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.542 30.584 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.542 30.584 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.542 30.584 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.558 30.600 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.503 30.545 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.503 30.545 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.312 16.112 15.432 10:18:23 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.253 16.053 15.373 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.309 16.109 15.429 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.309 16.109 15.429 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.309 16.109 15.429 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.364 16.164 15.484 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.265 16.065 15.385 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.250 16.050 15.370 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.123 18.943 18.263 10:18:42 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.041 18.861 18.181 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.101 18.921 18.241 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.101 18.921 18.241 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.101 18.921 18.241 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.112 18.932 18.252 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.051 18.871 18.191 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.051 18.871 18.191 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 10:20:46 Thứ ba 21/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 10:20:41 Thứ ba 21/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:03 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 10:20:35 Thứ ba 21/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,66 15,48 10:20:15 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 15,28 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,6 15,42 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 15,23 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 15,23 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.472 14.076 10:20:01 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.373 13.977 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.444 14.048 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.444 14.048 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.444 14.048 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.491 14.095 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.432 14.036 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.432 14.036 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 10:19:58 Thứ ba 21/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 20/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:02 Chủ nhật 19/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 18/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 17/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 16/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 15/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765 715 10:19:46 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 760 710 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 760 710 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 760 710 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 760 710 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 757 707 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 757 707 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.168 10:19:32 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.171 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.176 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.176 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.176 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ