Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 19/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/11/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
20
25.507
5
25.230
20
Đô la Mỹ
jpy 159,22
0,96
168,48
0,96
160,92
0,96
Yên Nhật
eur 26.276
160
27.446
160
26.376
160
Euro
chf 0
0
29.208
178
28.298
178
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.679
137
31.721
137
Bảng Anh
aud 16.060
99
16.860
99
16.180
99
Đô la Australia
sgd 18.487
52
19.307
52
18.627
52
Đô la Singapore
cad 17.661
82
18.461
82
17.761
82
Đô la Canada
hkd 0
0
3.347
4
3.181
4
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
759
4
709
4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.151
65
14.755
65
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,33
0,01
16,15
0,01
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:32 ngày 19/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.661 18.461 17.761 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.579 18.379 17.679 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.595 18.395 17.695 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.595 18.395 17.695 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.687 18.487 17.787 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.687 18.487 17.787 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.757 18.557 17.857 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.775 18.575 17.875 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.507 25.230 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.502 25.210 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.512 25.210 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.512 25.210 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.512 25.210 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.430 25.225 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.502 25.220 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.480 25.210 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 159,22 168,48 160,92 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 158,26 167,52 159,96 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 156,6 165,86 158,3 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 156,6 165,86 158,3 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 156,6 165,86 158,3 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 157,29 166,55 158,99 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 158,49 167,75 160,19 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 159,49 168,75 161,19 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.276 27.446 26.376 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.116 27.286 26.216 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.098 27.268 26.198 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.098 27.268 26.198 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.098 27.268 26.198 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.106 27.276 26.206 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.334 27.504 26.434 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.412 27.582 26.512 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.208 28.298 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.030 28.120 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.965 28.055 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.965 28.055 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.027 28.117 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.027 28.117 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.226 28.316 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.257 28.347 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.679 31.721 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.542 31.584 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.623 31.665 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.623 31.665 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.637 31.679 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.637 31.679 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.841 31.883 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.135 32.177 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.060 16.860 16.180 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 15.961 16.761 16.081 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 15.925 16.725 16.045 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 15.925 16.725 16.045 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 15.965 16.765 16.085 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 15.965 16.765 16.085 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.137 16.937 16.257 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.225 17.025 16.345 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.307 18.627 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.435 19.255 18.575 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.372 19.192 18.512 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.372 19.192 18.512 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.203 18.523 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.203 18.523 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 19.315 18.635 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.363 18.683 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 19/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 19/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 19/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,33 16,15 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,32 16,14 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,15 15,97 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,15 15,97 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,15 15,97 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,15 15,97 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,14 15,96 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,03 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.151 14.755 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.086 14.690 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.048 14.652 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.048 14.652 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.079 14.683 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.079 14.683 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.257 14.861 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.345 14.949 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ ba 19/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 18/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 17/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ bảy 16/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ sáu 15/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 14/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 13/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 759 709 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 705 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 700 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 700 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 700 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 700 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 705 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 708 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.343 3.177 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.178 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.178 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ