Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 19/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 18/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 18/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/01/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
0
25.550
0
25.210
0
Đô la Mỹ
jpy 158
0
167,26
0
159,7
0
Yên Nhật
eur 25.529
0
26.699
0
25.629
0
Euro
chf 0
0
28.330
0
27.420
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.542
0
30.584
0
Bảng Anh
aud 15.309
0
16.109
0
15.429
0
Đô la Australia
sgd 18.101
0
18.921
0
18.241
0
Đô la Singapore
cad 17.173
0
17.973
0
17.273
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.342
0
3.176
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
760
0
710
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.444
0
14.048
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,54
0
15,36
0
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 19/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.173 17.973 17.273 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.173 17.973 17.273 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.173 17.973 17.273 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.268 18.068 17.368 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.243 18.043 17.343 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.207 18.007 17.307 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.149 17.949 17.249 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.178 17.978 17.278 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.210 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.210 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.210 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.549 25.230 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.554 25.230 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.563 25.230 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.560 25.220 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.558 25.220 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,26 159,7 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,26 159,7 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 158 167,26 159,7 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 157,65 166,91 159,35 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 155,39 164,65 157,09 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 155,6 164,86 157,3 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 155,63 164,89 157,33 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 155,02 164,28 156,72 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.519 26.689 25.619 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.532 26.702 25.632 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.390 26.560 25.490 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.377 26.547 25.477 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.330 27.420 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.330 27.420 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.330 27.420 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.306 27.396 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.157 27.247 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.157 27.247 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.146 27.236 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.298 27.388 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.542 30.584 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.542 30.584 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.542 30.584 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.558 30.600 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.503 30.545 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.503 30.545 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.457 30.499 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.729 30.771 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.309 16.109 15.429 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.309 16.109 15.429 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.309 16.109 15.429 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.364 16.164 15.484 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.265 16.065 15.385 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.250 16.050 15.370 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.183 15.983 15.303 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.292 16.092 15.412 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.101 18.921 18.241 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.101 18.921 18.241 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.101 18.921 18.241 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.112 18.932 18.252 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.051 18.871 18.191 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.051 18.871 18.191 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.031 18.851 18.171 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.076 18.896 18.216 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:25 Chủ nhật 12/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:03 Thứ ba 14/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ hai 13/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Chủ nhật 12/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:36 Thứ hai 13/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:14 Chủ nhật 12/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,6 15,42 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 15,23 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 15,23 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 15,16 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 15,31 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.444 14.048 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.444 14.048 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.444 14.048 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.491 14.095 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.432 14.036 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.432 14.036 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.338 13.942 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.421 14.025 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:02 Chủ nhật 19/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 18/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 17/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 16/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 15/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 14/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 13/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 12/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 760 710 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 760 710 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 760 710 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 757 707 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 757 707 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 706 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 709 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.176 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.176 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.342 3.176 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.178 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ