Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 18/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.020
70
25.390
70
25.050
70
Đô la Mỹ
jpy 162,74
0,04
172
0,04
164,44
0,04
Yên Nhật
eur 26.681
18
27.851
18
26.781
18
Euro
chf 0
0
29.574
81
28.664
81
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.310
176
32.352
176
Bảng Anh
aud 16.447
94
17.247
94
16.567
94
Đô la Australia
sgd 18.718
49
19.538
49
18.858
49
Đô la Singapore
cad 17.832
11
18.632
11
17.932
11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.327
25
3.161
25
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
786
9
736
9
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.491
108
15.095
108
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,49
0,07
16,31
0,07
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:57 ngày 18/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.832 18.632 17.932 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.821 18.621 17.921 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.655 18.455 17.755 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.606 18.406 17.706 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.377 17.677 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.020 25.390 25.050 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.320 24.980 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.760 25.130 24.790 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.730 25.100 24.760 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 162,74 172 164,44 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 162,7 171,96 164,4 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 161,87 171,13 163,57 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 161,02 170,28 162,72 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 161,05 170,31 162,75 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 161,78 171,04 163,48 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 161,78 171,04 163,48 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 161,34 170,6 163,04 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.681 27.851 26.781 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.663 27.833 26.763 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.541 27.711 26.641 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.529 27.699 26.629 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.504 27.674 26.604 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.574 28.664 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.493 28.583 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.397 28.487 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.326 28.416 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.404 28.494 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.310 32.352 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.134 32.176 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.107 32.149 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.023 32.065 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.901 31.943 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.447 17.247 16.567 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.353 17.153 16.473 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.211 17.011 16.331 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.280 17.080 16.400 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.267 17.067 16.387 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.718 19.538 18.858 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.669 19.489 18.809 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.573 19.393 18.713 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.349 18.669 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.363 18.683 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 18/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 17/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,42 16,24 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 16,19 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,25 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,25 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.491 15.095 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.383 14.987 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.378 14.982 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.339 14.943 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.339 14.943 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 18/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 17/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 16/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:53 Thứ ba 15/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ hai 14/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 13/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 12/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 774 724 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.161 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.302 3.136 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.295 3.129 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.284 3.118 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.280 3.114 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ