Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 18/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 18/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.500
0
25.870
0
25.530
0
Đô la Mỹ
jpy 173,46
0
182,72
0
175,16
0
Yên Nhật
eur 28.393
0
29.563
0
28.493
0
Euro
chf 0
0
31.770
0
30.860
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.917
0
32.959
0
Bảng Anh
aud 15.546
0
16.346
0
15.666
0
Đô la Australia
sgd 18.871
0
19.691
0
19.011
0
Đô la Singapore
cad 17.973
0
18.773
0
18.073
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.396
0
3.230
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
786
0
736
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.035
0
14.639
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,82
0
15,64
0
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:49 ngày 18/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.973 18.773 18.073 17:19:00 Thứ sáu 18/04/2025
CAD Đô la Canada 17.973 18.773 18.073 17:18:32 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 17.973 18.773 18.073 17:19:52 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 17.973 18.773 18.073 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 17.973 18.773 18.073 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 17.973 18.773 18.073 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 17.973 18.773 18.073 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 17.973 18.773 18.073 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.870 25.530 17:17:03 Thứ sáu 18/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.870 25.530 17:17:02 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.870 25.530 17:17:02 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.870 25.530 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.870 25.530 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.870 25.530 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.870 25.530 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.870 25.530 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 173,46 182,72 175,16 17:17:21 Thứ sáu 18/04/2025
JPY Yên Nhật 173,46 182,72 175,16 17:17:14 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 173,46 182,72 175,16 17:17:25 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 173,46 182,72 175,16 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 173,46 182,72 175,16 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 173,46 182,72 175,16 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 173,46 182,72 175,16 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 173,46 182,72 175,16 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 28.393 29.563 28.493 17:17:38 Thứ sáu 18/04/2025
EUR Euro 28.393 29.563 28.493 17:17:27 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 28.393 29.563 28.493 17:17:53 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 28.393 29.563 28.493 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.393 29.563 28.493 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.393 29.563 28.493 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.393 29.563 28.493 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.393 29.563 28.493 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.770 30.860 17:17:52 Thứ sáu 18/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.770 30.860 17:17:39 Thứ năm 17/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.770 30.860 17:18:28 Thứ tư 16/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.770 30.860 17:17:39 Thứ ba 15/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.770 30.860 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.770 30.860 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.770 30.860 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.770 30.860 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.917 32.959 17:18:03 Thứ sáu 18/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.917 32.959 17:17:49 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.917 32.959 17:18:46 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.917 32.959 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.917 32.959 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.917 32.959 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.917 32.959 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.917 32.959 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.346 15.666 17:18:19 Thứ sáu 18/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.346 15.666 17:18:02 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.346 15.666 17:19:02 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.346 15.666 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.346 15.666 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.346 15.666 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.346 15.666 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.346 15.666 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.871 19.691 19.011 17:18:37 Thứ sáu 18/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.871 19.691 19.011 17:18:15 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.871 19.691 19.011 17:19:27 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.871 19.691 19.011 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.871 19.691 19.011 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.871 19.691 19.011 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.871 19.691 19.011 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.871 19.691 19.011 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:49 Thứ sáu 18/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 17/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:58 Thứ tư 16/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:41 Thứ ba 15/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 14/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:05 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 18/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 17/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:46 Thứ tư 16/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 15/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 14/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 13/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 12/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:28 Thứ sáu 18/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 17/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:21:30 Thứ tư 16/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 15/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:50 Thứ hai 14/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:19:59 Thứ sáu 18/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:19:18 Thứ năm 17/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:20:45 Thứ tư 16/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:19:13 Thứ ba 15/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:19:35 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,82 15,64 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.035 14.639 17:19:49 Thứ sáu 18/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.035 14.639 17:19:07 Thứ năm 17/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.035 14.639 17:20:33 Thứ tư 16/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.035 14.639 17:19:03 Thứ ba 15/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.035 14.639 17:19:25 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.035 14.639 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.035 14.639 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.035 14.639 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 18/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 17/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:29 Thứ tư 16/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ ba 15/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 14/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 13/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 12/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:19:34 Thứ sáu 18/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:18:53 Thứ năm 17/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:20:16 Thứ tư 16/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:18:49 Thứ ba 15/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 786 736 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.396 3.230 17:19:16 Thứ sáu 18/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.396 3.230 17:18:44 Thứ năm 17/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.396 3.230 17:20:05 Thứ tư 16/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.396 3.230 17:18:40 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.396 3.230 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.396 3.230 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.396 3.230 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.396 3.230 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ