Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 17/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 16/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 16/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/12/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.215
-5
25.483
-2
25.245
-5
Đô la Mỹ
jpy 159,43
-0,46
168,69
-0,46
161,13
-0,46
Yên Nhật
eur 26.112
3
27.282
3
26.212
3
Euro
chf 0
0
28.896
-79
27.986
-79
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.741
139
31.783
139
Bảng Anh
aud 15.732
-3
16.532
-3
15.852
-3
Đô la Australia
sgd 18.356
-17
19.176
-17
18.496
-17
Đô la Singapore
cad 17.398
-26
18.198
-26
17.498
-26
Đô la Canada
hkd 0
0
3.352
0
3.186
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
772
2
722
2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.885
9
14.489
9
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,8
0,01
15,62
0,01
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:17 ngày 17/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.398 18.198 17.498 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.424 18.224 17.524 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.415 18.215 17.515 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.415 18.215 17.515 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.415 18.215 17.515 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.514 18.314 17.614 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.455 18.255 17.555 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.441 18.241 17.541 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.483 25.245 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.485 25.250 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.250 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.250 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.250 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.471 25.230 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.465 25.200 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.470 25.210 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 159,43 168,69 161,13 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 159,89 169,15 161,59 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 160,82 170,08 162,52 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 160,82 170,08 162,52 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 160,82 170,08 162,52 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 161,02 170,28 162,72 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 161,68 170,94 163,38 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 162,17 171,43 163,87 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.112 27.282 26.212 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.109 27.279 26.209 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 25.990 27.160 26.090 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 25.990 27.160 26.090 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 25.990 27.160 26.090 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.068 27.238 26.168 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.095 27.265 26.195 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.138 27.308 26.238 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.896 27.986 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.975 28.065 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.940 28.030 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.940 28.030 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.940 28.030 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.198 28.288 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.180 28.270 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.319 28.409 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.741 31.783 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.602 31.644 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.694 31.736 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.694 31.736 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.694 31.736 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.928 31.970 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.897 31.939 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.826 31.868 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.732 16.532 15.852 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.735 16.535 15.855 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.727 16.527 15.847 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.727 16.527 15.847 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.727 16.527 15.847 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.629 15.949 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.724 16.524 15.844 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.842 16.642 15.962 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.176 18.496 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.373 19.193 18.513 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.386 19.206 18.526 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.386 19.206 18.526 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.386 19.206 18.526 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.417 19.237 18.557 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.439 19.259 18.579 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.443 19.263 18.583 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:05 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,8 15,62 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,79 15,61 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,84 15,66 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,84 15,66 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,84 15,66 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,83 15,65 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,83 15,65 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,85 15,67 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.885 14.489 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.876 14.480 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.858 14.462 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.858 14.462 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.858 14.462 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.955 14.559 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.915 14.519 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.028 14.632 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 17/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 16/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:15 Chủ nhật 15/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 14/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 13/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 12/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 11/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 770 720 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 776 726 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 778 728 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 776 726 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.352 3.186 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.352 3.186 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.352 3.186 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.352 3.186 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.352 3.186 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.349 3.183 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.348 3.182 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ