Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 17/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
0
25.570
0
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 161,83
0,87
171,09
0,87
163,53
0,87
Yên Nhật
eur 26.043
97
27.213
97
26.143
97
Euro
chf 0
0
28.687
100
27.777
100
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.475
71
31.517
71
Bảng Anh
aud 15.722
116
16.522
116
15.842
116
Đô la Australia
sgd 18.502
76
19.322
76
18.642
76
Đô la Singapore
cad 17.483
31
18.283
31
17.583
31
Đô la Canada
hkd 0
0
3.347
2
3.181
2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
779
0
729
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.800
154
14.404
154
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,72
0,04
15,54
0,04
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:12 ngày 17/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.483 18.283 17.583 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.452 18.252 17.552 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.452 18.252 17.552 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.397 18.197 17.497 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.397 18.197 17.497 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.456 18.256 17.556 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.295 18.095 17.395 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.234 18.034 17.334 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.570 25.230 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.570 25.230 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.570 25.230 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.570 25.230 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.620 25.280 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.770 25.430 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.600 25.260 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.210 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 161,83 171,09 163,53 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 160,96 170,22 162,66 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 160,96 170,22 162,66 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 159,77 169,03 161,47 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 159,77 169,03 161,47 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 161,39 170,65 163,09 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 161,83 171,09 163,53 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 161,38 170,64 163,08 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 26.043 27.213 26.143 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 25.946 27.116 26.046 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 25.946 27.116 26.046 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.922 27.092 26.022 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 25.922 27.092 26.022 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.884 27.054 25.984 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.566 26.736 25.666 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.511 26.681 25.611 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.687 27.777 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.587 27.677 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.587 27.677 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.376 27.466 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.376 27.466 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.479 27.569 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.348 27.438 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.284 27.374 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.475 31.517 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.404 31.446 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.404 31.446 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.281 31.323 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.281 31.323 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.348 31.390 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.916 30.958 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.902 30.944 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.722 16.522 15.842 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.606 16.406 15.726 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.606 16.406 15.726 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.556 16.356 15.676 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.556 16.356 15.676 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.655 16.455 15.775 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.495 16.295 15.615 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.418 16.218 15.538 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.502 19.322 18.642 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.426 19.246 18.566 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.426 19.246 18.566 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.391 19.211 18.531 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.391 19.211 18.531 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.421 19.241 18.561 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.261 19.081 18.401 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.219 19.039 18.359 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ năm 13/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:22:06 Thứ tư 12/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ hai 17/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:56 Thứ sáu 14/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ năm 13/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:52 Thứ tư 12/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:47 Thứ ba 11/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:23:17 Thứ hai 10/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 17/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 14/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 13/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:21:44 Thứ tư 12/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:22 Thứ ba 11/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:22:57 Thứ hai 10/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,72 15,54 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,68 15,5 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,68 15,5 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,65 15,47 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,65 15,47 17:19:29 Thứ năm 13/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,69 15,51 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,58 15,4 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,52 15,34 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.800 14.404 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.646 14.250 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.646 14.250 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.598 14.202 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.598 14.202 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.688 14.292 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.541 14.145 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.515 14.119 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 17/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 16/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 15/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 14/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 13/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:39 Thứ tư 12/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 11/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:21:39 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 776 726 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.345 3.179 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.345 3.179 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.351 3.185 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.351 3.185 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.368 3.202 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.174 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ