Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 16/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.760
30
25.130
30
24.790
30
Đô la Mỹ
jpy 161,87
0,85
171,13
0,85
163,57
0,85
Yên Nhật
eur 26.541
12
27.711
12
26.641
12
Euro
chf 0
0
29.397
71
28.487
71
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.107
84
32.149
84
Bảng Anh
aud 16.211
-69
17.011
-69
16.331
-69
Đô la Australia
sgd 18.573
44
19.393
44
18.713
44
Đô la Singapore
cad 17.655
49
18.455
49
17.755
49
Đô la Canada
hkd 0
0
3.295
11
3.129
11
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
774
2
724
2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.378
39
14.982
39
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,37
-0,06
16,19
-0,06
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 16/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.655 18.455 17.755 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.606 18.406 17.706 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.577 18.377 17.677 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.696 18.496 17.796 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.756 18.556 17.856 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.760 25.130 24.790 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.730 25.100 24.760 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.050 24.710 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.030 24.690 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 161,87 171,13 163,57 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 161,02 170,28 162,72 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 161,05 170,31 162,75 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 161,78 171,04 163,48 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 161,78 171,04 163,48 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 161,34 170,6 163,04 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 161,34 170,6 163,04 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 162,18 171,44 163,88 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.541 27.711 26.641 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.529 27.699 26.629 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.504 27.674 26.604 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.594 27.764 26.694 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.646 27.816 26.746 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.397 28.487 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.326 28.416 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.404 28.494 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.368 28.458 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.439 28.529 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.107 32.149 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.023 32.065 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.901 31.943 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.007 32.049 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.038 32.080 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.211 17.011 16.331 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.280 17.080 16.400 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.267 17.067 16.387 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.259 17.059 16.379 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.306 17.106 16.426 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.573 19.393 18.713 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.349 18.669 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.363 18.683 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.560 19.380 18.700 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.409 18.729 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 16/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 15/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,37 16,19 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,25 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,25 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,54 16,36 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,63 16,45 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.378 14.982 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.339 14.943 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.339 14.943 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.308 14.912 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.370 14.974 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 16/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:53 Thứ ba 15/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ hai 14/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 13/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 12/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 11/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ năm 10/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 774 724 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 768 718 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.295 3.129 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.284 3.118 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.280 3.114 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.284 3.118 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.280 3.114 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ