Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 14/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.195
5
25.430
-72
25.225
5
Đô la Mỹ
jpy 157,29
-1,2
166,55
-1,2
158,99
-1,2
Yên Nhật
eur 26.106
-228
27.276
-228
26.206
-228
Euro
chf 0
0
29.027
-199
28.117
-199
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.637
-204
31.679
-204
Bảng Anh
aud 15.965
-172
16.765
-172
16.085
-172
Đô la Australia
sgd 18.383
-112
19.203
-112
18.523
-112
Đô la Singapore
cad 17.687
-70
18.487
-70
17.787
-70
Đô la Canada
hkd 0
0
3.346
-1
3.180
-1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
750
-5
700
-5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.079
-178
14.683
-178
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,15
0,01
15,97
0,01
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 14/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.687 18.487 17.787 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.757 18.557 17.857 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.775 18.575 17.875 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.751 18.551 17.851 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.842 18.642 17.942 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.842 18.642 17.942 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.842 18.642 17.942 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.791 18.591 17.891 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.430 25.225 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.502 25.220 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.480 25.210 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.476 25.150 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.491 25.210 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.491 25.210 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.491 25.210 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.497 25.260 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 157,29 166,55 158,99 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 158,49 167,75 160,19 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 159,49 168,75 161,19 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 159,95 169,21 161,65 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 160,13 169,39 161,83 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 160,13 169,39 161,83 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 160,13 169,39 161,83 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 159,03 168,29 160,73 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.106 27.276 26.206 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.334 27.504 26.434 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.412 27.582 26.512 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.521 27.691 26.621 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.735 27.905 26.835 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.735 27.905 26.835 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.735 27.905 26.835 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.616 27.786 26.716 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.027 28.117 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.226 28.316 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.257 28.347 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.507 28.597 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.507 28.597 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.507 28.597 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.507 28.597 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.442 28.532 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.637 31.679 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.841 31.883 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.135 32.177 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.410 32.452 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.410 32.452 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.410 32.452 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.410 32.452 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.230 32.272 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 15.965 16.765 16.085 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.137 16.937 16.257 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.225 17.025 16.345 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.244 17.044 16.364 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.451 17.251 16.571 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.451 17.251 16.571 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.253 17.053 16.373 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.253 17.053 16.373 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.203 18.523 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 19.315 18.635 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.363 18.683 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.618 19.438 18.758 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.712 19.532 18.852 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.712 19.532 18.852 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.712 19.532 18.852 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.576 19.396 18.716 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:35 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:30 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,15 15,97 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,14 15,96 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,21 16,03 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 16,2 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 16,2 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,38 16,2 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,23 16,05 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,39 16,21 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.079 14.683 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.257 14.861 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.345 14.949 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.477 15.081 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.477 15.081 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.477 15.081 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.298 14.902 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.345 14.949 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 14/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 13/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 12/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 11/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 10/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 09/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 08/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 700 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 705 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 708 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 768 718 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 768 718 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 768 718 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 768 718 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 775 725 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.349 3.183 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.349 3.183 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.349 3.183 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.349 3.183 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.178 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ