Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 14/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.650
0
25.020
0
24.680
0
Đô la Mỹ
jpy 161,05
-0,73
170,31
-0,73
162,75
-0,73
Yên Nhật
eur 26.504
-34
27.674
-34
26.604
-34
Euro
chf 0
0
29.404
-51
28.494
-51
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.901
-45
31.943
-45
Bảng Anh
aud 16.267
-37
17.067
-37
16.387
-37
Đô la Australia
sgd 18.543
-6
19.363
-6
18.683
-6
Đô la Singapore
cad 17.577
-47
18.377
-47
17.677
-47
Đô la Canada
hkd 0
0
3.280
-1
3.114
-1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
772
1
722
1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.339
-20
14.943
-20
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,43
-0,06
16,25
-0,06
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 14/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.577 18.377 17.677 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.624 18.424 17.724 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.696 18.496 17.796 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.756 18.556 17.856 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.798 18.598 17.898 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.660 17.960 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.050 24.710 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.030 24.690 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.040 24.700 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 161,05 170,31 162,75 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 161,78 171,04 163,48 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 161,78 171,04 163,48 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 161,34 170,6 163,04 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 161,34 170,6 163,04 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 162,18 171,44 163,88 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 162,63 171,89 164,33 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 162,01 171,27 163,71 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.504 27.674 26.604 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.538 27.708 26.638 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.594 27.764 26.694 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.646 27.816 26.746 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.660 27.830 26.760 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.652 27.822 26.752 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.404 28.494 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.455 28.545 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.368 28.458 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.439 28.529 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.547 28.637 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.431 28.521 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.901 31.943 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 32.946 31.988 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.007 32.049 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.038 32.080 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.045 32.087 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.131 32.173 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.267 17.067 16.387 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.304 17.104 16.424 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.259 17.059 16.379 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.306 17.106 16.426 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.354 17.154 16.474 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.454 17.254 16.574 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.363 18.683 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.369 18.689 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.560 19.380 18.700 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.409 18.729 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.593 19.413 18.733 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.595 19.415 18.735 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,25 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,49 16,31 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,54 16,36 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,63 16,45 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,54 16,36 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,57 16,39 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.339 14.943 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.963 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.308 14.912 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.370 14.974 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.471 15.075 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.523 15.127 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ hai 14/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 13/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 12/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 11/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ năm 10/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 09/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:49 Thứ ba 08/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 768 718 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 770 720 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.280 3.114 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.281 3.115 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.284 3.118 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.280 3.114 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.282 3.116 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.285 3.119 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ