Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 13/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 13/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.280
0
25.650
0
25.310
0
Đô la Mỹ
jpy 166,35
-0,48
175,61
-0,48
168,05
-0,48
Yên Nhật
eur 27.113
-58
28.283
-58
27.213
-58
Euro
chf 0
0
29.350
45
28.440
45
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.524
69
32.566
69
Bảng Anh
aud 15.651
74
16.451
74
15.771
74
Đô la Australia
sgd 18.635
-26
19.455
-26
18.775
-26
Đô la Singapore
cad 17.274
74
18.074
74
17.374
74
Đô la Canada
hkd 0
0
3.362
0
3.196
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
778
-2
728
-2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.813
61
14.417
61
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,64
0,01
15,46
0,01
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 13/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.274 18.074 17.374 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.200 18.000 17.300 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.231 18.031 17.331 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.319 18.119 17.419 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.390 18.190 17.490 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.390 18.190 17.490 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.390 18.190 17.490 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.326 18.126 17.426 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.650 25.310 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.650 25.310 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.700 25.360 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.690 25.350 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.690 25.350 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.690 25.350 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.690 25.350 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.650 25.310 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 166,35 175,61 168,05 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 166,83 176,09 168,53 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 168,36 177,62 170,06 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 167,87 177,13 169,57 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 166,91 176,17 168,61 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 166,91 176,17 168,61 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 166,91 176,17 168,61 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 165,39 174,65 167,09 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 27.113 28.283 27.213 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.171 28.341 27.271 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.060 28.230 27.160 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.092 28.262 27.192 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 26.893 28.063 26.993 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 26.893 28.063 26.993 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 26.893 28.063 26.993 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.906 28.076 27.006 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.350 28.440 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.305 28.395 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.526 28.616 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.541 28.631 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.356 28.446 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.356 28.446 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.356 28.446 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.062 28.152 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.524 32.566 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.455 32.497 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.364 32.406 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.502 32.544 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.356 32.398 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.356 32.398 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.356 32.398 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.351 32.393 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.651 16.451 15.771 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.577 16.377 15.697 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.535 16.335 15.655 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.661 16.461 15.781 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.669 16.469 15.789 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.669 16.469 15.789 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.669 16.469 15.789 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.702 16.502 15.822 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.635 19.455 18.775 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.661 19.481 18.801 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.665 19.485 18.805 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.714 19.534 18.854 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.655 19.475 18.795 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.655 19.475 18.795 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.655 19.475 18.795 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.661 19.481 18.801 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 12/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 11/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 10/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Chủ nhật 09/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ năm 13/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 12/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 11/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 10/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 09/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 08/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 12/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 11/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 09/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,64 15,46 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,63 15,45 17:19:23 Thứ tư 12/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,58 15,4 17:19:21 Thứ ba 11/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,71 15,53 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 15,56 17:19:18 Chủ nhật 09/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 15,56 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,74 15,56 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,64 15,46 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.813 14.417 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.752 14.356 17:19:11 Thứ tư 12/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.707 14.311 17:19:11 Thứ ba 11/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.803 14.407 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.826 14.430 17:19:06 Chủ nhật 09/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.826 14.430 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.826 14.430 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.662 14.266 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 13/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 12/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 11/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 10/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:02 Chủ nhật 09/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 08/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 07/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 778 728 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 730 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 782 732 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 782 732 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.362 3.196 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.362 3.196 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.370 3.204 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.201 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.366 3.200 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.366 3.200 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.366 3.200 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.362 3.196 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ