Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 13/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/01/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.190
0
25.560
2
25.220
0
Đô la Mỹ
jpy 155,63
0,61
164,89
0,61
157,33
0,61
Yên Nhật
eur 25.377
-152
26.547
-152
25.477
-152
Euro
chf 0
0
28.146
-152
27.236
-152
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.457
-272
30.499
-272
Bảng Anh
aud 15.183
-109
15.983
-109
15.303
-109
Đô la Australia
sgd 18.031
-45
18.851
-45
18.171
-45
Đô la Singapore
cad 17.149
-29
17.949
-29
17.249
-29
Đô la Canada
hkd 0
0
3.344
-2
3.178
-2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
756
-3
706
-3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.338
-83
13.942
-83
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,34
-0,15
15,16
-0,15
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 13/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.149 17.949 17.249 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.178 17.978 17.278 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 17.178 17.978 17.278 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.178 17.978 17.278 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.215 18.015 17.315 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.242 18.042 17.342 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.239 18.039 17.339 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 17.188 17.988 17.288 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.560 25.220 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.558 25.220 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.558 25.220 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.558 25.220 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.554 25.230 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.546 25.220 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.548 25.210 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.553 25.260 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 155,63 164,89 157,33 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 155,02 164,28 156,72 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 155,02 164,28 156,72 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 155,02 164,28 156,72 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 155,14 164,4 156,84 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 155,19 164,45 156,89 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 154,79 164,05 156,49 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 155,86 165,12 157,56 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.377 26.547 25.477 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.529 26.699 25.629 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.565 26.735 25.665 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.646 26.816 25.746 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.712 26.882 25.812 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.581 26.751 25.681 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.146 27.236 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.298 27.388 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.298 27.388 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.346 27.436 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.346 27.436 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.375 27.465 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.481 27.571 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.400 27.490 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.457 30.499 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.729 30.771 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.729 30.771 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.876 30.918 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.876 30.918 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 0 32.176 31.218 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 0 32.234 31.276 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 0 32.109 31.151 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.183 15.983 15.303 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.292 16.092 15.412 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.292 16.092 15.412 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.292 16.092 15.412 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.296 16.096 15.416 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.335 16.135 15.455 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.405 16.205 15.525 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.391 16.191 15.511 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.031 18.851 18.171 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.076 18.896 18.216 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.076 18.896 18.216 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.076 18.896 18.216 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.079 18.899 18.219 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.122 18.942 18.262 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.120 18.940 18.260 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.081 18.901 18.221 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:25 Chủ nhật 12/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ bảy 11/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 07/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ hai 13/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Chủ nhật 12/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 11/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 10/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:55 Thứ năm 09/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 08/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 07/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 06/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:36 Thứ hai 13/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:14 Chủ nhật 12/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 11/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 10/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:49 Thứ năm 09/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:20 Thứ tư 08/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:02 Thứ ba 07/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 06/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,34 15,16 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 15,31 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,49 15,31 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,53 15,35 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,53 15,35 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,6 15,42 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,51 15,33 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,38 15,2 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.338 13.942 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.421 14.025 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.421 14.025 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.422 14.026 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.422 14.026 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.498 14.102 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.530 14.134 17:19:16 Thứ ba 07/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.497 14.101 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 13/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 12/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 11/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:02 Thứ sáu 10/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 09/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 08/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 07/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:55 Thứ hai 06/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 706 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 709 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 709 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 758 708 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 758 708 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 759 709 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 758 708 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 762 712 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.178 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.348 3.182 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.348 3.182 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.348 3.182 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.348 3.182 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.352 3.186 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ