Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 12/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
30
25.471
6
25.230
30
Đô la Mỹ
jpy 161,02
-0,66
170,28
-0,66
162,72
-0,66
Yên Nhật
eur 26.068
-27
27.238
-27
26.168
-27
Euro
chf 0
0
29.198
18
28.288
18
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.928
31
31.970
31
Bảng Anh
aud 15.829
105
16.629
105
15.949
105
Đô la Australia
sgd 18.417
-22
19.237
-22
18.557
-22
Đô la Singapore
cad 17.514
59
18.314
59
17.614
59
Đô la Canada
hkd 0
0
3.349
3
3.183
3
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
776
-2
726
-2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.955
40
14.559
40
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,83
0
15,65
0
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:31 ngày 12/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.514 18.314 17.614 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.455 18.255 17.555 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.441 18.241 17.541 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.493 18.293 17.593 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.648 18.448 17.748 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.648 18.448 17.748 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.648 18.448 17.748 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.616 18.416 17.716 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.471 25.230 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.465 25.200 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.470 25.210 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.460 25.220 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.467 25.230 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.467 25.230 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.467 25.230 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.479 25.260 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 161,02 170,28 162,72 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 161,68 170,94 163,38 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 162,17 171,43 163,87 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 164,02 173,28 165,72 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 163,7 172,96 165,4 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 163,7 172,96 165,4 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 163,7 172,96 165,4 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 163,64 172,9 165,34 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.068 27.238 26.168 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.095 27.265 26.195 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.138 27.308 26.238 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.169 27.339 26.269 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.226 27.396 26.326 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.226 27.396 26.326 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.226 27.396 26.326 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.097 27.267 26.197 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.198 28.288 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.180 28.270 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.319 28.409 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.337 28.427 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.338 28.428 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.338 28.428 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.338 28.428 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.206 28.296 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.928 31.970 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.897 31.939 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.826 31.868 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.836 31.878 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.869 31.911 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.869 31.911 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.869 31.911 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.773 31.815 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.629 15.949 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.724 16.524 15.844 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.842 16.642 15.962 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.787 16.587 15.907 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.898 16.698 16.018 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.898 16.698 16.018 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.898 16.698 16.018 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.884 16.684 16.004 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.417 19.237 18.557 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.439 19.259 18.579 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.443 19.263 18.583 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.437 19.257 18.577 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.474 19.294 18.614 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.474 19.294 18.614 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.474 19.294 18.614 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.264 18.584 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,83 15,65 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,83 15,65 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,85 15,67 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,85 15,67 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,01 15,83 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,01 15,83 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,01 15,83 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,06 15,88 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.955 14.559 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.915 14.519 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.028 14.632 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.016 14.620 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.136 14.740 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.136 14.740 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.136 14.740 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.103 14.707 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 12/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 11/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 10/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 09/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Chủ nhật 08/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 07/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 06/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 776 726 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 778 728 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 776 726 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.349 3.183 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.348 3.182 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.350 3.184 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ