Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 11/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
50
25.600
50
25.260
50
Đô la Mỹ
jpy 161,83
0,45
171,09
0,45
163,53
0,45
Yên Nhật
eur 25.566
55
26.736
55
25.666
55
Euro
chf 0
0
28.348
64
27.438
64
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.916
14
30.958
14
Bảng Anh
aud 15.495
77
16.295
77
15.615
77
Đô la Australia
sgd 18.261
42
19.081
42
18.401
42
Đô la Singapore
cad 17.295
61
18.095
61
17.395
61
Đô la Canada
hkd 0
0
3.347
7
3.181
7
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
772
-1
722
-1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.541
26
14.145
26
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,58
0,06
15,4
0,06
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:06 ngày 11/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.295 18.095 17.395 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.234 18.034 17.334 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.259 18.059 17.359 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.259 18.059 17.359 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.259 18.059 17.359 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.117 17.917 17.217 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.122 17.922 17.222 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.013 17.813 17.113 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.600 25.260 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.550 25.210 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 25.520 25.180 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 25.520 25.180 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 25.520 25.180 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.960 25.330 24.990 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.970 25.340 25.000 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.050 25.420 25.080 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 161,83 171,09 163,53 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 161,38 170,64 163,08 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 161,74 171 163,44 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 161,74 171 163,44 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 161,74 171 163,44 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 159,96 169,22 161,66 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 158,32 167,58 160,02 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 157,18 166,44 158,88 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.566 26.736 25.666 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.511 26.681 25.611 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.681 26.851 25.781 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.681 26.851 25.781 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.681 26.851 25.781 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.541 26.711 25.641 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.494 26.664 25.594 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.400 26.570 25.500 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.348 27.438 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.284 27.374 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.432 27.522 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.432 27.522 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.432 27.522 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.367 27.457 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.255 27.345 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.126 27.216 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.916 30.958 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.902 30.944 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.994 31.036 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.994 31.036 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.994 31.036 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.949 30.991 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.906 30.948 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 0 31.837 30.879 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.495 16.295 15.615 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.418 16.218 15.538 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.480 16.280 15.600 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.480 16.280 15.600 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.480 16.280 15.600 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.353 16.153 15.473 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.284 16.084 15.404 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.200 16.000 15.320 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.261 19.081 18.401 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.219 19.039 18.359 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.273 19.093 18.413 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.273 19.093 18.413 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.273 19.093 18.413 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.175 18.995 18.315 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.130 18.950 18.270 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.063 18.883 18.203 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:22 Chủ nhật 09/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:01 Thứ bảy 08/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:47 Thứ ba 11/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:23:17 Thứ hai 10/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:59 Chủ nhật 09/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:55 Thứ bảy 08/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:51 Thứ sáu 07/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:28 Thứ năm 06/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:07 Thứ tư 05/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:03 Thứ ba 04/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:22 Thứ ba 11/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:22:57 Thứ hai 10/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:38 Chủ nhật 09/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:47 Thứ bảy 08/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,58 15,4 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,52 15,34 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,58 15,4 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,58 15,4 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,58 15,4 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,46 15,28 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,42 15,24 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,38 15,2 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.541 14.145 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.515 14.119 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.609 14.213 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.609 14.213 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.609 14.213 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.514 14.118 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.434 14.038 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.366 13.970 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 11/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:21:39 Thứ hai 10/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:29 Chủ nhật 09/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 08/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:54 Thứ sáu 07/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 06/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 05/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 775 725 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 775 725 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 775 725 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 720 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.174 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.172 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.172 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.172 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.148 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.149 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.157 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ