Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 07/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 07/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 06/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 06/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/11/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
80
25.497
27
25.260
80
Đô la Mỹ
jpy 159,03
-1,35
168,29
-1,35
160,73
-1,35
Yên Nhật
eur 26.616
-251
27.786
-251
26.716
-251
Euro
chf 0
0
29.442
-205
28.532
-205
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.230
-146
32.272
-146
Bảng Anh
aud 16.253
-10
17.053
-10
16.373
-10
Đô la Australia
sgd 18.576
-127
19.396
-127
18.716
-127
Đô la Singapore
cad 17.791
-21
18.591
-21
17.891
-21
Đô la Canada
hkd 0
0
3.344
0
3.178
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
775
0
725
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.345
0
14.949
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,39
0
16,21
0
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:11 ngày 07/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.791 18.591 17.891 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.812 18.612 17.912 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.764 18.564 17.864 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.744 18.544 17.844 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.499 17.799 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.499 17.799 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.499 17.799 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.725 18.525 17.825 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.497 25.260 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.470 25.180 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.460 25.160 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.465 25.140 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.095 25.455 25.125 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 159,03 168,29 160,73 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 160,38 169,64 162,08 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 160,76 170,02 162,46 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 161,16 170,42 162,86 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 160,76 170,02 162,46 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 160,76 170,02 162,46 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 160,76 170,02 162,46 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 160,7 169,96 162,4 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.616 27.786 26.716 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.867 28.037 26.967 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.911 28.081 27.011 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.920 28.090 27.020 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.887 28.057 26.987 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.887 28.057 26.987 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.887 28.057 26.987 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.820 27.990 26.920 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.442 28.532 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.647 28.737 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.675 28.765 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.728 28.818 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.728 28.818 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.728 28.818 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.728 28.818 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.675 28.765 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.230 32.272 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.376 32.418 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.281 32.323 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.088 32.130 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.088 32.130 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.088 32.130 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.088 32.130 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.310 32.352 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.253 17.053 16.373 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.263 17.063 16.383 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.217 17.017 16.337 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.262 17.062 16.382 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.984 16.304 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.984 16.304 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.984 16.304 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.178 16.978 16.298 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.576 19.396 18.716 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.703 19.523 18.843 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.526 18.846 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.702 19.522 18.842 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.477 18.797 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.477 18.797 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.477 18.797 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.480 18.800 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,39 16,21 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,39 16,21 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,46 16,28 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,25 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.345 14.949 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.345 14.949 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.320 14.924 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.904 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.904 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.904 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.904 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.321 14.925 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 07/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 06/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 05/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 04/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:53 Chủ nhật 03/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 02/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ sáu 01/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 775 725 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 775 725 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 775 725 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 774 724 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.178 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.178 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.341 3.175 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.169 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.169 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.169 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.169 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.171 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ