Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 05/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
10
25.479
4
25.260
10
Đô la Mỹ
jpy 163,64
-0,3
172,9
-0,3
165,34
-0,3
Yên Nhật
eur 26.097
31
27.267
31
26.197
31
Euro
chf 0
0
29.206
112
28.296
112
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.773
92
31.815
92
Bảng Anh
aud 15.884
-95
16.684
-95
16.004
-95
Đô la Australia
sgd 18.444
48
19.264
48
18.584
48
Đô la Singapore
cad 17.616
11
18.416
11
17.716
11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.350
1
3.184
1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
767
3
717
3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.103
-22
14.707
-22
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,06
0,02
15,88
0,02
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 05/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.616 18.416 17.716 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.605 18.405 17.705 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.636 18.436 17.736 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.655 18.455 17.755 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.655 18.455 17.755 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.655 18.455 17.755 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.655 18.455 17.755 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.666 18.466 17.766 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.479 25.260 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.475 25.250 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.473 25.230 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.463 24.800 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.463 24.800 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.463 24.800 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.463 24.800 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.484 25.220 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 163,64 172,9 165,34 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 163,94 173,2 165,64 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 164,17 173,43 165,87 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 163,4 172,66 165,1 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 163,4 172,66 165,1 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 163,4 172,66 165,1 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 163,4 172,66 165,1 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 162,03 171,29 163,73 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.097 27.267 26.197 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.066 27.236 26.166 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.025 27.195 26.125 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.135 27.305 26.235 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.135 27.305 26.235 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.135 27.305 26.235 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.135 27.305 26.235 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.172 27.342 26.272 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.206 28.296 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.094 28.184 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.075 28.165 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.210 28.300 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.210 28.300 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.210 28.300 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.210 28.300 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.199 28.289 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.773 31.815 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.681 31.723 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.630 31.672 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.679 31.721 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.679 31.721 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.679 31.721 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.679 31.721 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.653 31.695 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 15.884 16.684 16.004 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.979 16.779 16.099 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 15.999 16.799 16.119 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.038 16.838 16.158 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.038 16.838 16.158 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.038 16.838 16.158 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.038 16.838 16.158 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.054 16.854 16.174 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.264 18.584 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.396 19.216 18.536 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.387 19.207 18.527 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.436 19.256 18.576 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.436 19.256 18.576 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.436 19.256 18.576 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.436 19.256 18.576 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.438 19.258 18.578 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 02/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 01/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 30/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 29/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 28/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,06 15,88 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,04 15,86 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,2 16,02 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,08 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,08 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,08 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,26 16,08 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,33 16,15 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.103 14.707 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.125 14.729 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.148 14.752 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.167 14.771 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.167 14.771 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.167 14.771 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.167 14.771 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.183 14.787 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 04/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:58 Thứ ba 03/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 02/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Chủ nhật 01/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 30/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 29/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:09 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 714 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 714 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 714 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 714 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 714 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 760 710 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.350 3.184 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.349 3.183 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.347 3.181 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.174 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.174 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.174 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.174 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.346 3.180 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ