Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 05/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 05/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.270
-15
23.640
-15
23.300
-15
Đô la Mỹ
jpy 173,96
1,48
181,41
1,5
175,66
1,48
Yên Nhật
eur 25.194
130
26.171
133
25.294
130
Euro
chf 0
0
26.258
194
25.552
192
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
29.702
182
28.945
180
Bảng Anh
aud 15.491
-55
16.119
-55
15.611
-55
Đô la Australia
sgd 17.299
22
17.985
23
17.439
22
Đô la Singapore
cad 17.118
-8
17.721
-8
17.218
-8
Đô la Canada
hkd 0
0
3.073
-2
2.907
-2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
716
5
666
6
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.999
24
14.630
24
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:30 ngày 05/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.270 23.640 23.300 17:17:05 Thứ tư 05/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.285 23.655 23.315 17:17:06 Thứ ba 04/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.275 23.645 23.305 17:17:05 Thứ hai 03/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.260 23.630 23.290 17:17:05 Chủ nhật 02/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.260 23.630 23.290 17:17:08 Thứ bảy 01/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.295 23.665 23.325 17:17:09 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.285 23.655 23.315 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.370 23.570 23.400 17:17:05 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 173,96 181,41 175,66 17:17:17 Thứ tư 05/04/2023
JPY Yên Nhật 172,48 179,91 174,18 17:17:18 Thứ ba 04/04/2023
JPY Yên Nhật 171,36 178,78 173,06 17:17:24 Thứ hai 03/04/2023
JPY Yên Nhật 172,06 179,5 173,76 17:17:33 Chủ nhật 02/04/2023
JPY Yên Nhật 172,06 179,5 173,76 17:17:33 Thứ bảy 01/04/2023
JPY Yên Nhật 171,65 179,08 173,35 17:17:25 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 172,37 179,8 174,07 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 173,24 180,68 174,94 17:17:22 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 25.194 26.171 25.294 17:17:31 Thứ tư 05/04/2023
EUR Euro 25.064 26.038 25.164 17:17:35 Thứ ba 04/04/2023
EUR Euro 24.803 25.775 24.903 17:17:48 Thứ hai 03/04/2023
EUR Euro 24.901 25.874 25.001 17:18:03 Chủ nhật 02/04/2023
EUR Euro 24.901 25.874 25.001 17:18:02 Thứ bảy 01/04/2023
EUR Euro 25.046 26.021 25.146 17:17:40 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 24.907 25.880 25.007 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 24.905 25.878 25.005 17:17:35 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.258 25.552 17:17:45 Thứ tư 05/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.064 25.360 17:17:48 Thứ ba 04/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.918 25.215 17:18:08 Thứ hai 03/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.988 25.285 17:18:29 Chủ nhật 02/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.988 25.285 17:18:33 Thứ bảy 01/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.998 25.295 17:17:57 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.887 25.184 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.873 25.171 17:17:54 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.702 28.945 17:17:59 Thứ tư 05/04/2023
GBP Bảng Anh 0 29.520 28.765 17:17:58 Thứ ba 04/04/2023
GBP Bảng Anh 0 29.201 28.449 17:18:18 Thứ hai 03/04/2023
GBP Bảng Anh 0 29.319 28.566 17:18:41 Chủ nhật 02/04/2023
GBP Bảng Anh 0 29.319 28.566 17:18:46 Thứ bảy 01/04/2023
GBP Bảng Anh 0 29.441 28.686 17:18:17 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.265 28.512 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 0 29.298 28.545 17:18:09 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.491 16.119 15.611 17:18:18 Thứ tư 05/04/2023
AUD Đô la Australia 15.546 16.174 15.666 17:18:13 Thứ ba 04/04/2023
AUD Đô la Australia 15.266 15.891 15.386 17:18:33 Thứ hai 03/04/2023
AUD Đô la Australia 15.305 15.931 15.425 17:18:59 Chủ nhật 02/04/2023
AUD Đô la Australia 15.305 15.931 15.425 17:19:25 Thứ bảy 01/04/2023
AUD Đô la Australia 15.347 15.973 15.467 17:18:35 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.277 15.902 15.397 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.279 15.905 15.399 17:18:22 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.299 17.985 17.439 17:18:33 Thứ tư 05/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.277 17.962 17.417 17:18:33 Thứ ba 04/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.176 17.860 17.316 17:18:48 Thứ hai 03/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.212 17.897 17.352 17:19:30 Chủ nhật 02/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.212 17.897 17.352 17:19:58 Thứ bảy 01/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.254 17.939 17.394 17:18:51 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.239 17.924 17.379 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.247 17.932 17.387 17:18:37 Thứ tư 29/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.999 14.630 17:19:30 Thứ tư 05/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.975 14.606 17:19:19 Thứ ba 04/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.790 14.423 17:19:53 Thứ hai 03/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.872 14.504 17:21:26 Chủ nhật 02/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.872 14.504 17:21:40 Thứ bảy 01/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.913 14.545 17:19:49 Thứ sáu 31/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.765 14.398 17:19:14 Thứ năm 30/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.829 14.462 17:19:25 Thứ tư 29/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 716 666 17:19:19 Thứ tư 05/04/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 660 17:19:08 Thứ ba 04/04/2023
THB Bạt Thái Lan 0 707 656 17:19:33 Thứ hai 03/04/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 660 17:20:44 Chủ nhật 02/04/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 660 17:21:20 Thứ bảy 01/04/2023
THB Bạt Thái Lan 0 713 662 17:19:34 Thứ sáu 31/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 660 17:18:57 Thứ năm 30/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 711 661 17:19:12 Thứ tư 29/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.073 2.907 17:19:08 Thứ tư 05/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.075 2.909 17:18:56 Thứ ba 04/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.073 2.908 17:19:18 Thứ hai 03/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.071 2.906 17:20:10 Chủ nhật 02/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.071 2.906 17:20:59 Thứ bảy 01/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.076 2.910 17:19:21 Thứ sáu 31/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.075 2.909 17:18:48 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.074 2.909 17:19:02 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 17.118 17.721 17.218 17:18:47 Thứ tư 05/04/2023
CAD Đô la Canada 17.126 17.729 17.226 17:18:44 Thứ ba 04/04/2023
CAD Đô la Canada 17.010 17.612 17.110 17:19:00 Thứ hai 03/04/2023
CAD Đô la Canada 17.005 17.607 17.105 17:19:49 Chủ nhật 02/04/2023
CAD Đô la Canada 17.005 17.607 17.105 17:20:27 Thứ bảy 01/04/2023
CAD Đô la Canada 16.986 17.588 17.086 17:19:08 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 16.947 17.548 17.047 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.910 17.511 17.010 17:18:50 Thứ tư 29/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ