Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 05/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 04/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 04/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/01/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.290
0
25.550
0
25.320
0
Đô la Mỹ
jpy 156,53
0
165,79
0
158,23
0
Yên Nhật
eur 25.546
0
26.716
0
25.646
0
Euro
chf 0
0
28.405
0
27.495
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.056
0
31.098
0
Bảng Anh
aud 15.372
0
16.172
0
15.492
0
Đô la Australia
sgd 18.157
0
18.977
0
18.297
0
Đô la Singapore
cad 17.258
0
18.058
0
17.358
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.361
0
3.195
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
766
0
716
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.480
0
14.084
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,47
0
15,29
0
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:20 ngày 05/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.258 18.058 17.358 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
CAD Đô la Canada 17.258 18.058 17.358 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
CAD Đô la Canada 17.258 18.058 17.358 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025
CAD Đô la Canada 17.287 18.087 17.387 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 17.251 18.051 17.351 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 17.251 18.051 17.351 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.227 18.027 17.327 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.201 18.001 17.301 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.550 25.320 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.550 25.320 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.550 25.320 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.559 25.300 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.059 25.551 25.089 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.059 25.551 25.089 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.543 25.285 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.538 25.275 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 156,53 165,79 158,23 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
JPY Yên Nhật 156,53 165,79 158,23 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
JPY Yên Nhật 156,53 165,79 158,23 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
JPY Yên Nhật 156,28 165,54 157,98 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 156,03 165,29 157,73 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 156,03 165,29 157,73 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 155,81 165,07 157,51 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 155,82 165,08 157,52 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.546 26.716 25.646 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
EUR Euro 25.546 26.716 25.646 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
EUR Euro 25.546 26.716 25.646 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
EUR Euro 25.760 26.930 25.860 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 25.946 27.116 26.046 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 25.946 27.116 26.046 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 25.909 27.079 26.009 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.871 27.041 25.971 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.405 27.495 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.405 27.495 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.405 27.495 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.567 27.657 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.714 27.804 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.714 27.804 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.676 27.766 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.749 27.839 17:17:41 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.056 31.098 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
GBP Bảng Anh 0 32.056 31.098 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
GBP Bảng Anh 0 32.056 31.098 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
GBP Bảng Anh 0 32.395 31.437 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 0 32.548 31.590 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 0 32.548 31.590 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.504 31.546 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.362 31.404 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.372 16.172 15.492 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
AUD Đô la Australia 15.372 16.172 15.492 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
AUD Đô la Australia 15.372 16.172 15.492 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
AUD Đô la Australia 15.376 16.176 15.496 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.420 16.220 15.540 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.420 16.220 15.540 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.398 16.198 15.518 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.372 16.172 15.492 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.157 18.977 18.297 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.157 18.977 18.297 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.157 18.977 18.297 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.020 18.340 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.283 19.103 18.423 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.283 19.103 18.423 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.258 19.078 18.398 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.236 19.056 18.376 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:20 Chủ nhật 05/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 04/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 03/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:15 Thứ năm 02/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:58 Thứ tư 01/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 31/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 30/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 29/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:15 Chủ nhật 05/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 04/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 03/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 02/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 01/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 31/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:41 Thứ hai 30/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Chủ nhật 29/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:10 Chủ nhật 05/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 04/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 03/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:02 Thứ năm 02/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 01/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 31/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 30/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 29/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,47 15,29 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,47 15,29 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,47 15,29 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,44 15,26 17:19:46 Thứ năm 02/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,39 15,21 17:19:24 Thứ tư 01/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,39 15,21 17:19:12 Thứ ba 31/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,36 15,18 17:19:18 Thứ hai 30/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,29 15,11 17:19:21 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.480 14.084 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.480 14.084 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.480 14.084 17:19:03 Thứ sáu 03/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.506 14.110 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.579 14.183 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.579 14.183 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.560 14.164 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.506 14.110 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:44 Chủ nhật 05/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 04/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:00 Thứ sáu 03/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 02/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 01/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 31/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 30/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 29/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 766 716 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 766 716 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 766 716 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 720 17:19:20 Thứ năm 02/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 774 724 17:19:01 Thứ tư 01/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 774 724 17:18:52 Thứ ba 31/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:54 Thứ hai 30/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 769 719 17:18:49 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.195 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.195 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.195 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.364 3.198 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.366 3.200 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.366 3.200 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.195 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.359 3.193 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ