Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 04/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.110
30
25.465
15
25.140
30
Đô la Mỹ
jpy 161,16
0,4
170,42
0,4
162,86
0,4
Yên Nhật
eur 26.920
33
28.090
33
27.020
33
Euro
chf 0
0
29.728
0
28.818
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.088
0
32.130
0
Bảng Anh
aud 16.262
78
17.062
78
16.382
78
Đô la Australia
sgd 18.702
45
19.522
45
18.842
45
Đô la Singapore
cad 17.744
45
18.544
45
17.844
45
Đô la Canada
hkd 0
0
3.335
0
3.169
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
773
0
723
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.300
0
14.904
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,48
0
16,3
0
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 04/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.744 18.544 17.844 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.499 17.799 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.499 17.799 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.499 17.799 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.725 18.525 17.825 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.738 18.538 17.838 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.834 18.634 17.934 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.856 18.656 17.956 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.465 25.140 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.095 25.455 25.125 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.458 25.130 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.464 25.230 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.464 25.270 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 161,16 170,42 162,86 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 160,76 170,02 162,46 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 160,76 170,02 162,46 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 160,76 170,02 162,46 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 160,7 169,96 162,4 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 159,71 168,97 161,41 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 160,4 169,66 162,1 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 160,22 169,48 161,92 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.920 28.090 27.020 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.887 28.057 26.987 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.887 28.057 26.987 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.887 28.057 26.987 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.820 27.990 26.920 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.750 27.920 26.850 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.830 28.000 26.930 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.827 27.997 26.927 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.728 28.818 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.728 28.818 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.728 28.818 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.728 28.818 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.675 28.765 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.626 28.716 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.802 28.892 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.700 28.790 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.088 32.130 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.088 32.130 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.088 32.130 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.088 32.130 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.310 32.352 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.420 32.462 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.423 32.465 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.442 32.484 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.262 17.062 16.382 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.984 16.304 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.984 16.304 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.184 16.984 16.304 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.178 16.978 16.298 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.162 16.962 16.282 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.251 17.051 16.371 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.338 17.138 16.458 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.702 19.522 18.842 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.477 18.797 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.477 18.797 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.477 18.797 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.480 18.800 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.636 19.456 18.776 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.533 18.853 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.733 19.553 18.873 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,3 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,43 16,25 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,39 16,21 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,45 16,27 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,4 16,22 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.904 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.904 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.904 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.904 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.321 14.925 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.322 14.926 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.387 14.991 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.396 15.000 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 04/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:53 Chủ nhật 03/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 02/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ sáu 01/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 29/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 774 724 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 778 728 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.169 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.169 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.169 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.169 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.171 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.339 3.173 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.351 3.185 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.356 3.190 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ