Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 03/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/10/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.515
85
24.885
85
24.545
85
Đô la Mỹ
jpy 162,51
-3,42
171,77
-3,42
164,21
-3,42
Yên Nhật
eur 26.643
15
27.813
15
26.743
15
Euro
chf 0
0
29.490
-85
28.580
-85
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.246
49
32.288
49
Bảng Anh
aud 16.539
36
17.339
36
16.659
36
Đô la Australia
sgd 18.618
-26
19.438
-26
18.758
-26
Đô la Singapore
cad 17.833
18
18.633
18
17.933
18
Đô la Canada
hkd 0
0
3.266
15
3.100
15
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
773
-10
723
-10
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.630
-70
15.234
-70
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,67
-0,05
16,49
-0,05
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 03/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.833 18.633 17.933 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.815 18.615 17.915 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.535 17.835 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.545 17.845 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.613 17.913 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.613 17.913 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.613 17.913 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.829 18.629 17.929 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.515 24.885 24.545 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.800 24.460 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.765 24.425 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.800 24.460 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.800 24.460 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.800 24.460 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.790 24.450 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 162,51 171,77 164,21 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 165,93 175,19 167,63 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 165,4 174,66 167,1 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 167,03 176,29 168,73 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 163,75 173,01 165,45 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 163,75 173,01 165,45 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 163,75 173,01 165,45 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 164,63 173,89 166,33 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.643 27.813 26.743 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.628 27.798 26.728 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.764 27.934 26.864 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.894 28.064 26.994 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.872 28.042 26.972 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.872 28.042 26.972 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.872 28.042 26.972 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.824 27.994 26.924 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.490 28.580 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.575 28.665 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.548 28.638 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.632 28.722 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.503 28.593 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.503 28.593 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.503 28.593 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.435 28.525 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.246 32.288 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.197 32.239 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.394 32.436 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.457 32.499 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.471 32.513 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.471 32.513 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.471 32.513 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.335 32.377 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.539 17.339 16.659 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.503 17.303 16.623 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.567 17.367 16.687 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.573 17.373 16.693 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.298 16.618 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.298 16.618 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.298 16.618 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.387 17.187 16.507 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.618 19.438 18.758 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.644 19.464 18.784 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.663 19.483 18.803 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.722 19.542 18.862 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.689 19.509 18.829 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.689 19.509 18.829 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.689 19.509 18.829 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.470 18.790 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 03/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,67 16,49 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,72 16,54 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 16,52 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,83 16,65 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,74 16,56 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,74 16,56 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,74 16,56 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,61 16,43 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.630 15.234 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.700 15.304 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.781 15.385 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.837 15.441 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.356 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.356 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.356 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.630 15.234 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:49 Thứ năm 03/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:49 Thứ tư 02/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 01/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 30/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Chủ nhật 29/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 28/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ sáu 27/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 723 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 783 733 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 782 732 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 788 738 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 783 733 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 783 733 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 783 733 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 778 728 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.266 3.100 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.251 3.085 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.247 3.081 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.248 3.082 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.248 3.082 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.248 3.082 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.248 3.082 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.246 3.080 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ