Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 03/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/04/2025

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.550
100
25.920
100
25.580
100
Đô la Mỹ
jpy 168,79
3,13
178,05
3,13
170,49
3,13
Yên Nhật
eur 27.461
420
28.631
420
27.561
420
Euro
chf 0
0
29.796
328
28.886
328
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
34.101
492
33.143
492
Bảng Anh
aud 15.714
53
16.514
53
15.834
53
Đô la Australia
sgd 18.672
81
19.492
81
18.812
81
Đô la Singapore
cad 17.627
147
18.427
147
17.727
147
Đô la Canada
hkd 0
0
3.391
12
3.225
12
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
774
-1
724
-1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.979
127
14.583
127
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,66
0,12
15,48
0,12
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 03/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.627 18.427 17.727 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.480 18.280 17.580 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.328 18.128 17.428 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.400 18.200 17.500 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.426 18.226 17.526 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.426 18.226 17.526 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.426 18.226 17.526 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.466 18.266 17.566 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 25.920 25.580 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.450 25.820 25.480 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.770 25.430 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.770 25.430 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.760 25.420 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.760 25.420 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.760 25.420 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.760 25.420 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 168,79 178,05 170,49 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 165,66 174,92 167,36 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 165,51 174,77 167,21 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 166,24 175,5 167,94 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 164,11 173,37 165,81 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 164,11 173,37 165,81 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 164,11 173,37 165,81 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 165,01 174,27 166,71 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 27.461 28.631 27.561 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.041 28.211 27.141 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.074 28.244 27.174 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.090 28.260 27.190 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 26.989 28.159 27.089 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 26.989 28.159 27.089 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 26.989 28.159 27.089 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 26.915 28.085 27.015 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.796 28.886 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.468 28.558 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.431 28.521 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.513 28.603 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.452 28.542 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.452 28.542 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.452 28.542 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.432 28.522 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 0 34.101 33.143 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.609 32.651 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.567 32.609 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 0 33.651 32.693 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.615 32.657 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.615 32.657 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.615 32.657 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.485 32.527 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.714 16.514 15.834 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.661 16.461 15.781 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.507 16.307 15.627 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.586 16.386 15.706 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.649 16.449 15.769 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.649 16.449 15.769 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.649 16.449 15.769 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.654 16.454 15.774 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.672 19.492 18.812 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.591 19.411 18.731 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.576 19.396 18.716 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.606 19.426 18.746 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.618 19.438 18.758 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.618 19.438 18.758 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.618 19.438 18.758 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.624 19.444 18.764 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 03/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 02/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Thứ hai 31/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:07 Chủ nhật 30/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:02 Thứ bảy 29/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 28/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:15 Thứ năm 27/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:16 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:59 Chủ nhật 30/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ bảy 29/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 28/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,66 15,48 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,43 15,25 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,47 15,29 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,54 15,36 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,53 15,35 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.979 14.583 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.852 14.456 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.708 14.312 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.787 14.391 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.851 14.455 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.851 14.455 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.851 14.455 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.869 14.473 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 03/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 02/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 01/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 31/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:10 Chủ nhật 30/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 29/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 28/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 774 724 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 775 725 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 778 728 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 779 729 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 730 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 730 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 780 730 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 778 728 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.391 3.225 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.379 3.213 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.373 3.207 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.374 3.208 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.374 3.208 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.374 3.208 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.374 3.208 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.374 3.208 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ