Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 31/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 30/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 30/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 30/12/2022

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.504
0
23.716
0
23.504
0
Đô la Mỹ
jpy 173,78
0
181,44
0
175,03
0
Yên Nhật
eur 24.668
0
25.624
0
24.719
0
Euro
chf 25.181
0
26.000
0
25.181
0
Franc Thụy sĩ
gbp 27.763
0
28.930
0
28.019
0
Bảng Anh
aud 15.579
0
16.266
0
15.691
0
Đô la Australia
sgd 17.136
0
17.856
0
17.294
0
Đô la Singapore
cad 16.992
0
17.706
0
17.149
0
Đô la Canada
hkd 2.952,8
0
3.076,9
0
2.980,12
0
Đô la Hồng Kông
thb 659
0
708
0
659
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.718
0
15.196
0
14.718
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:16 ngày 31/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.504 23.716 23.504 17:17:02 Thứ bảy 31/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.504 23.716 23.504 17:17:02 Thứ sáu 30/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.522 23.734 23.522 17:17:02 Thứ năm 29/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.484 23.696 23.484 17:17:02 Thứ tư 28/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.499 23.711 23.499 17:17:02 Thứ ba 27/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.494 23.706 23.494 17:17:02 Thứ hai 26/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.534 23.746 23.534 17:17:02 Chủ nhật 25/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.534 23.746 23.534 17:17:02 Thứ bảy 24/12/2022
JPY Yên Nhật 173,78 181,44 175,03 17:17:10 Thứ bảy 31/12/2022
JPY Yên Nhật 173,78 181,44 175,03 17:17:09 Thứ sáu 30/12/2022
JPY Yên Nhật 172,12 179,71 173,36 17:17:09 Thứ năm 29/12/2022
JPY Yên Nhật 172,01 179,6 173,25 17:17:10 Thứ tư 28/12/2022
JPY Yên Nhật 173,04 180,67 174,29 17:17:10 Thứ ba 27/12/2022
JPY Yên Nhật 173,6 181,26 174,85 17:17:09 Thứ hai 26/12/2022
JPY Yên Nhật 173,84 181,5 175,09 17:17:09 Chủ nhật 25/12/2022
JPY Yên Nhật 173,84 181,5 175,09 17:17:10 Thứ bảy 24/12/2022
EUR Euro 24.668 25.624 24.719 17:17:18 Thứ bảy 31/12/2022
EUR Euro 24.668 25.624 24.719 17:17:17 Thứ sáu 30/12/2022
EUR Euro 24.618 25.572 24.668 17:17:17 Thứ năm 29/12/2022
EUR Euro 24.596 25.549 24.646 17:17:18 Thứ tư 28/12/2022
EUR Euro 24.636 25.591 24.686 17:17:18 Thứ ba 27/12/2022
EUR Euro 24.549 25.501 24.600 17:17:17 Thứ hai 26/12/2022
EUR Euro 24.552 25.504 24.603 17:17:17 Chủ nhật 25/12/2022
EUR Euro 24.552 25.504 24.603 17:17:18 Thứ bảy 24/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.181 26.000 25.181 17:17:25 Thứ bảy 31/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.181 26.000 25.181 17:17:25 Thứ sáu 30/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.082 25.897 25.082 17:17:24 Thứ năm 29/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.973 25.785 24.973 17:17:25 Thứ tư 28/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.949 25.759 24.949 17:17:25 Thứ ba 27/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.878 25.687 24.878 17:17:25 Thứ hai 26/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.963 25.774 24.963 17:17:25 Chủ nhật 25/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.963 25.774 24.963 17:17:25 Thứ bảy 24/12/2022
GBP Bảng Anh 27.763 28.930 28.019 17:17:31 Thứ bảy 31/12/2022
GBP Bảng Anh 27.763 28.930 28.019 17:17:31 Thứ sáu 30/12/2022
GBP Bảng Anh 27.752 28.919 28.009 17:17:31 Thứ năm 29/12/2022
GBP Bảng Anh 27.654 28.817 27.910 17:17:31 Thứ tư 28/12/2022
GBP Bảng Anh 27.821 28.990 28.078 17:17:32 Thứ ba 27/12/2022
GBP Bảng Anh 27.773 28.941 28.030 17:17:32 Thứ hai 26/12/2022
GBP Bảng Anh 27.745 28.911 28.001 17:17:32 Chủ nhật 25/12/2022
GBP Bảng Anh 27.745 28.911 28.001 17:17:32 Thứ bảy 24/12/2022
AUD Đô la Australia 15.579 16.266 15.691 17:17:39 Thứ bảy 31/12/2022
AUD Đô la Australia 15.579 16.266 15.691 17:17:38 Thứ sáu 30/12/2022
AUD Đô la Australia 15.549 16.235 15.661 17:17:38 Thứ năm 29/12/2022
AUD Đô la Australia 15.487 16.170 15.598 17:17:39 Thứ tư 28/12/2022
AUD Đô la Australia 15.535 16.220 15.646 17:17:40 Thứ ba 27/12/2022
AUD Đô la Australia 15.400 16.079 15.511 17:17:39 Thứ hai 26/12/2022
AUD Đô la Australia 15.370 16.048 15.481 17:17:39 Chủ nhật 25/12/2022
AUD Đô la Australia 15.370 16.048 15.481 17:17:40 Thứ bảy 24/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.136 17.856 17.294 17:17:46 Thứ bảy 31/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.136 17.856 17.294 17:17:46 Thứ sáu 30/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.084 17.802 17.242 17:17:46 Thứ năm 29/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.089 17.808 17.247 17:17:46 Thứ tư 28/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.117 17.836 17.275 17:17:47 Thứ ba 27/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.021 17.737 17.178 17:17:47 Thứ hai 26/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.043 17.760 17.201 17:17:47 Chủ nhật 25/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.043 17.760 17.201 17:17:48 Thứ bảy 24/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.718 15.196 14.718 17:18:16 Thứ bảy 31/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.718 15.196 14.718 17:18:14 Thứ sáu 30/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.717 15.195 14.717 17:18:13 Thứ năm 29/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.565 15.039 14.565 17:18:14 Thứ tư 28/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.634 15.110 14.634 17:18:16 Thứ ba 27/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.539 15.012 14.539 17:18:15 Thứ hai 26/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.540 15.012 14.540 17:18:14 Chủ nhật 25/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.540 15.012 14.540 17:18:16 Thứ bảy 24/12/2022
THB Bạt Thái Lan 659 708 659 17:18:07 Thứ bảy 31/12/2022
THB Bạt Thái Lan 659 708 659 17:18:06 Thứ sáu 30/12/2022
THB Bạt Thái Lan 658 706 658 17:18:06 Thứ năm 29/12/2022
THB Bạt Thái Lan 658 706 658 17:18:07 Thứ tư 28/12/2022
THB Bạt Thái Lan 659 707 659 17:18:08 Thứ ba 27/12/2022
THB Bạt Thái Lan 657 705 657 17:18:08 Thứ hai 26/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654 703 654 17:18:08 Chủ nhật 25/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654 703 654 17:18:09 Thứ bảy 24/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.952,8 3.076,9 2.980,12 17:18:01 Thứ bảy 31/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.952,8 3.076,9 2.980,12 17:18:00 Thứ sáu 30/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.957 3.081 2.985 17:18:00 Thứ năm 29/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.949,61 3.073,59 2.976,89 17:18:01 Thứ tư 28/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.950,3 3.074,3 2.977,59 17:18:03 Thứ ba 27/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.949 3.072 2.976 17:18:02 Thứ hai 26/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.956,12 3.080,35 2.983,49 17:18:02 Chủ nhật 25/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.956,12 3.080,35 2.983,49 17:18:03 Thứ bảy 24/12/2022
CAD Đô la Canada 16.992 17.706 17.149 17:17:54 Thứ bảy 31/12/2022
CAD Đô la Canada 16.992 17.706 17.149 17:17:53 Thứ sáu 30/12/2022
CAD Đô la Canada 16.951 17.663 17.108 17:17:53 Thứ năm 29/12/2022
CAD Đô la Canada 17.001 17.715 17.158 17:17:54 Thứ tư 28/12/2022
CAD Đô la Canada 16.981 17.695 17.138 17:17:55 Thứ ba 27/12/2022
CAD Đô la Canada 16.910 17.621 17.067 17:17:54 Thứ hai 26/12/2022
CAD Đô la Canada 16.895 17.605 17.051 17:17:54 Chủ nhật 25/12/2022
CAD Đô la Canada 16.895 17.605 17.051 17:17:55 Thứ bảy 24/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ