Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 31/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 30/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 30/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 30/03/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.468
-2
25.698
-2
25.468
-2
Đô la Mỹ
jpy 167,37
1,99
174,75
2,08
168,57
2
Yên Nhật
eur 27.190
125
28.244
130
27.245
125
Euro
chf 28.650
109
29.582
113
28.650
109
Franc Thụy sĩ
gbp 32.343
47
33.703
49
32.642
48
Bảng Anh
aud 15.706
7
16.398
6
15.819
7
Đô la Australia
sgd 18.619
-5
19.402
-5
18.791
-5
Đô la Singapore
cad 17.444
15
18.177
15
17.605
15
Đô la Canada
hkd 3.207,43
-1,19
3.342,26
-1,24
3.237,09
-1,2
Đô la Hồng Kông
thb 728
-1
781
-2
728
-1
Bạt Thái Lan
nzd 14.384
-25
14.851
-27
14.384
-25
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 31/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.468 25.698 25.468 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.700 25.470 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.700 25.470 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.700 25.470 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.458 25.688 25.458 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.505 25.735 25.505 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.760 25.530 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.490 25.720 25.490 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 167,37 174,75 168,57 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 165,38 172,67 166,57 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 165,38 172,67 166,57 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 165,38 172,67 166,57 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 166,06 173,38 167,25 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 166,3 173,63 167,49 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 165,91 173,22 167,1 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 166,62 173,97 167,82 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.190 28.244 27.245 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.065 28.114 27.120 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.065 28.114 27.120 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 27.065 28.114 27.120 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 26.979 28.025 27.035 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 27.084 28.134 27.140 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 27.156 28.208 27.212 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.168 28.221 27.223 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.582 28.650 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.541 29.469 28.541 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.541 29.469 28.541 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.541 29.469 28.541 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.500 29.427 28.500 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.551 29.479 28.551 17:17:49 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.516 28.588 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.512 29.439 28.512 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.343 33.703 32.642 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.296 33.654 32.594 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.296 33.654 32.594 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.296 33.654 32.594 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.158 33.510 32.455 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 32.319 33.678 32.618 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 32.311 33.669 32.610 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.272 33.629 32.570 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.706 16.398 15.819 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.699 16.392 15.812 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.699 16.392 15.812 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.699 16.392 15.812 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.702 16.395 15.815 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.725 16.418 15.838 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.427 15.847 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.696 16.388 15.809 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.619 19.402 18.791 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.624 19.407 18.796 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.624 19.407 18.796 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.624 19.407 18.796 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.622 19.405 18.794 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.683 19.468 18.856 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.682 19.468 18.855 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.685 19.471 18.858 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.384 14.851 14.384 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 14.878 14.409 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 14.878 14.409 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 14.878 14.409 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.428 14.898 14.428 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.443 14.912 14.443 17:19:26 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.450 14.920 14.450 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.461 14.931 14.461 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 781 728 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729 783 729 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729 783 729 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729 783 729 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 727 781 727 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 731 785 731 17:19:10 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 782 728 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 782 728 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207,43 3.342,26 3.237,09 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.208,62 3.343,5 3.238,29 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.208,62 3.343,5 3.238,29 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.208,62 3.343,5 3.238,29 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207,45 3.342,28 3.237,1 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.213,4 3.348,45 3.243,13 17:18:59 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.216,36 3.351,53 3.246,14 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211,93 3.346,93 3.241,64 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.444 18.177 17.605 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.429 18.162 17.590 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.429 18.162 17.590 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.429 18.162 17.590 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.465 18.199 17.626 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.490 18.225 17.651 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 17.471 18.205 17.633 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.416 18.148 17.577 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ