Tỷ giá HSBC ngày 30/12/2021
Cập nhật lúc 19:26:27 ngày 30/12/2021Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 29/12/2021
Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 29/12/2021
Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 29/12/2021

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
nzd |
15.375
64 |
15.857 66 |
15.375
64 |
Đô la New Zealand | ||
usd |
22.740
-20 |
22.920 -20 |
22.740
-20 |
Đô la Mỹ | ||
eur |
25.396
74 |
26.315 78 |
25.514
75 |
Euro | ||
gbp |
30.042
115 |
31.289 121 |
30.337
117 |
Bảng Anh | ||
jpy |
193,5
-0,42 |
201,33 -0,43 |
195,6
-0,42 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.590
64 |
25.361 65 |
24.590
64 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
16.150
37 |
16.853 39 |
16.275
37 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.479
26 |
17.163 27 |
16.641
26 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.426
37 |
18.148 38 |
17.596
37 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.855
-2 |
2.973 -3 |
2.883
-2 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
659
1 |
707 1 |
659
1 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:26:27 ngày 30/12/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la New Zealand | 15.375 | 15.857 | 15.375 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.311 | 15.791 | 15.311 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.308 | 15.788 | 15.308 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.322 | 15.802 | 15.322 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.428 | 15.911 | 15.428 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.428 | 15.911 | 15.428 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.428 | 15.911 | 15.428 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la New Zealand | 15.396 | 15.878 | 15.396 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.740 | 22.920 | 22.740 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.760 | 22.940 | 22.760 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.720 | 22.900 | 22.720 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.760 | 22.940 | 22.760 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.870 | 23.050 | 22.870 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.870 | 23.050 | 22.870 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.870 | 23.050 | 22.870 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.870 | 23.050 | 22.870 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Euro | 25.396 | 26.315 | 25.514 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Euro | 25.322 | 26.237 | 25.439 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Euro | 25.327 | 26.243 | 25.444 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Euro | 25.337 | 26.253 | 25.455 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Euro | 25.482 | 26.402 | 25.601 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Euro | 25.482 | 26.402 | 25.601 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Euro | 25.482 | 26.402 | 25.601 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Euro | 25.506 | 26.428 | 25.625 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.042 | 31.289 | 30.337 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Bảng Anh | 29.927 | 31.168 | 30.220 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Bảng Anh | 29.887 | 31.126 | 30.180 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Bảng Anh | 29.837 | 31.075 | 30.130 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.021 | 31.266 | 30.316 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.021 | 31.266 | 30.316 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Bảng Anh | 30.021 | 31.266 | 30.316 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Bảng Anh | 29.908 | 31.148 | 30.202 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Yên Nhật | 193,5 | 201,33 | 195,6 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Yên Nhật | 193,92 | 201,76 | 196,02 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Yên Nhật | 193,44 | 201,26 | 195,53 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Yên Nhật | 194,66 | 202,53 | 196,77 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Yên Nhật | 195,48 | 203,38 | 197,6 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Yên Nhật | 195,48 | 203,38 | 197,6 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Yên Nhật | 195,48 | 203,38 | 197,6 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Yên Nhật | 195,95 | 203,87 | 198,08 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.590 | 25.361 | 24.590 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.526 | 25.296 | 24.526 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.493 | 25.262 | 24.493 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.470 | 25.237 | 24.470 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.637 | 25.409 | 24.637 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.637 | 25.409 | 24.637 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.637 | 25.409 | 24.637 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.599 | 25.369 | 24.599 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.150 | 16.853 | 16.275 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.113 | 16.814 | 16.238 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.096 | 16.797 | 16.221 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.101 | 16.802 | 16.226 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.198 | 16.903 | 16.324 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.198 | 16.903 | 16.324 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.198 | 16.903 | 16.324 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Australia | 16.154 | 16.857 | 16.280 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 707 | 659 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 706 | 658 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 658 | 706 | 658 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 707 | 659 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 661 | 709 | 661 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 661 | 709 | 661 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 661 | 709 | 661 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Bạt Thái Lan | 661 | 709 | 661 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.855 | 2.973 | 2.883 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.857 | 2.976 | 2.885 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.852 | 2.971 | 2.880 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.857 | 2.976 | 2.885 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.871 | 2.990 | 2.899 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.871 | 2.990 | 2.899 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.871 | 2.990 | 2.899 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 2.871 | 2.990 | 2.899 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.426 | 18.148 | 17.596 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.389 | 18.110 | 17.559 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.389 | 18.111 | 17.560 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.385 | 18.106 | 17.555 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.468 | 18.192 | 17.640 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.468 | 18.192 | 17.640 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.468 | 18.192 | 17.640 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Canada | 17.436 | 18.159 | 17.607 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.479 | 17.163 | 16.641 | 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.453 | 17.136 | 16.615 | 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.407 | 17.087 | 16.568 | 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.415 | 17.096 | 16.576 | 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.485 | 17.168 | 16.647 | 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.485 | 17.168 | 16.647 | 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.485 | 17.168 | 16.647 | 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021 | |
Đô la Singapore | 16.448 | 17.130 | 16.610 | 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ