Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 30/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.196
-55
25.424
-40
25.196
-55
Đô la Mỹ
jpy 161,17
-0,32
168,28
-0,29
162,33
-0,37
Yên Nhật
eur 26.852
-18
27.894
-10
26.907
-26
Euro
chf 28.732
-116
29.666
-102
28.732
-116
Franc Thụy sĩ
gbp 32.129
63
33.480
75
32.425
53
Bảng Anh
aud 16.214
-49
16.929
-47
16.330
-55
Đô la Australia
sgd 18.651
-36
19.435
-32
18.823
-42
Đô la Singapore
cad 17.745
-55
18.491
-52
17.909
-61
Đô la Canada
hkd 3.176,32
-5,59
3.309,87
-5,13
3.205,66
-6,34
Đô la Hồng Kông
thb 727
1
780
2
727
1
Bạt Thái Lan
nzd 14.888
-36
15.372
-28
14.888
-36
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:01 ngày 30/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.196 25.424 25.196 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.464 25.251 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.279 25.464 25.279 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.291 25.467 25.291 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.291 25.467 25.291 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.291 25.467 25.291 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.304 25.473 25.304 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.291 25.462 25.291 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 161,17 168,28 162,33 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,49 168,57 162,7 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 161,12 168,08 162,42 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 162,89 169,9 164,24 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 162,89 169,9 164,24 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 162,89 169,9 164,24 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 162,13 169,08 163,49 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 163,2 170,21 164,56 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.852 27.894 26.907 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.870 27.904 26.933 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.840 27.857 26.918 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.917 27.932 27.000 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.917 27.932 27.000 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.917 27.932 27.000 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.829 27.838 26.916 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.849 27.859 26.935 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.666 28.732 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.848 29.768 28.848 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.616 28.732 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.868 29.745 28.868 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.868 29.745 28.868 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.868 29.745 28.868 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.862 29.731 28.862 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.846 29.716 28.846 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.129 33.480 32.425 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.066 33.405 32.372 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.051 33.371 32.375 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.094 33.410 32.424 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.094 33.410 32.424 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.094 33.410 32.424 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 31.982 33.289 32.316 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.098 33.411 32.432 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.214 16.929 16.330 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.263 16.976 16.385 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.330 17.036 16.462 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.420 17.127 16.556 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.420 17.127 16.556 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.420 17.127 16.556 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.137 16.570 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.489 17.197 16.627 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.435 18.823 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.687 19.467 18.865 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.684 19.454 18.873 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.768 19.537 18.961 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.768 19.537 18.961 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.768 19.537 18.961 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.727 19.492 18.922 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.778 19.546 18.973 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.888 15.372 14.888 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.924 15.400 14.924 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.929 15.388 14.929 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.014 15.470 15.014 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.014 15.470 15.014 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.014 15.470 15.014 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.030 15.482 15.030 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.076 15.531 15.076 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 727 780 727 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726 778 726 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726 778 726 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729 781 729 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729 781 729 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729 781 729 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726 778 726 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730 781 730 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176,32 3.309,87 3.205,66 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,91 3.315 3.212 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,89 3.314 3.215 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185,33 3.316 3.218 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185,33 3.316 3.218 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185,33 3.316 3.218 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186,79 3.317 3.220 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,86 3.314 3.217 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.491 17.909 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.543 17.970 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.537 17.984 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.601 18.053 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.601 18.053 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.601 18.053 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.634 18.090 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 17.896 18.628 18.082 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ